Tổng số phụ: 1.150.000₫
Tổng số phụ: 1.150.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 1.150.000₫
Hiển thị 1–24 của 26 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | JG962A |
| Tên đầy đủ sản phẩm | HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch |
| Cổng mạng chính | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
| Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (tối đa 2 module SFP+ Transceivers) |
| Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 10GBASE-T |
| Hỗ trợ nguồn PoE+ | Tổng công suất hỗ trợ: theo thiết kế dòng OfficeConnect (tùy PSU) |
| Loại switch | Smart Managed (L2+ with Static Routing L3) |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
| Kích thước vật lý | 1U – lắp rack chuẩn |
| Bảo hành | Trọn đời có điều kiện (Limited Lifetime Warranty) từ HPE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | JG961A |
| Tên sản phẩm đầy đủ | HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT Switch |
| Cổng Ethernet | 48 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
| Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (hỗ trợ module SFP+ Transceiver) |
| Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 10GBASE-T |
| Loại switch | Smart Managed – Layer 2+ |
| Routing | Static Routing (Layer 3) |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
| Kích thước vật lý | 1U – Rackmount |
| Hỗ trợ VLAN | 802.1Q, Private VLAN |
| Bảo hành | Trọn đời giới hạn từ HPE (Limited Lifetime Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | JG960A |
| Tên sản phẩm đầy đủ | HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT Switch |
| Cổng Ethernet | 24 x RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 Mbps |
| Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (hỗ trợ module SFP+ Transceiver, max 2) |
| Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 1/10GBASE-T |
| Loại switch | Smart Managed (L2+ với một số chức năng L3) |
| Kích thước vật lý | 1U – Rackmount |
| Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
| Routing | Static Routing (L3) |
| Quản lý | Web GUI, SNMP, CLI |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 45°C |
| Bảo hành | Trọn đời có giới hạn từ HPE (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Switch HPE JL173A |
| Tên đầy đủ | Switch HPE OfficeConnect 1850 48G 4XGT PoE |
| Cổng PoE+ | 24 x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
| Cổng không PoE | 24 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
| Cổng uplink | 4 x RJ-45 1G/10GBASE-T |
| Quản lý | Web GUI (Smart Managed Switch) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Kích thước vật lý | 1U – Rack hoặc để bàn |
| Chuẩn tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) |
| Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
| QoS | DSCP, 802.1p, port-based |
| Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn từ HPE (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | JL172A |
| Tên đầy đủ | HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT PoE+ 185W Switch |
| Số cổng PoE+ | 12 x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
| Cổng không PoE | 12 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
| Cổng uplink | 2 x RJ-45 1G/10GBASE-T |
| Quản lý | Web GUI (Smart Managed) |
| Nguồn PoE tổng | 185W |
| Kích thước vật lý | 1U – lắp rack hoặc để bàn |
| Chuẩn tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) |
| VLAN | 802.1Q hỗ trợ nhiều VLAN |
| QoS | Port-based, 802.1p, DSCP |
| Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn của HPE (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | JL170A |
| Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT Switch |
| Cổng RJ-45 Gigabit | 24 cổng 10/100/1000 Mbps autosensing |
| Cổng uplink | 2 cổng 1G/10GBASE-T (RJ-45) |
| Hình thức quản lý | Web GUI (Smart Managed) |
| Kích thước vật lý | 1U – chuẩn rack hoặc desktop |
| Tính năng tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (EEE) |
| VLAN | Hỗ trợ 802.1Q VLAN |
| QoS | Hỗ trợ phân loại lưu lượng (port-based, 802.1p, DSCP) |
| Nguồn điện | 100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
| Trọng lượng | ~2.6 kg |
| Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn của HPE (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | J9984A |
| Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1820 48G PoE+ (370W) Switch |
| Số cổng Gigabit RJ-45 | 48 cổng autosensing 10/100/1000 Mbps (24 cổng hỗ trợ PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 4x SFP 100/1000 Mbps (min=0 \ max=4 Transceivers) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
| Kiểu quản lý | Smart Managed (Web GUI) |
| Kích thước | 44.25 x 24.5 x 4.45 cm (1U - chuẩn rack) |
| Trọng lượng | ~3.9 kg |
| Lắp đặt | Rackmount hoặc desktop |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | J9982A |
| Tên gọi | HPE OfficeConnect 1820 8G PoE+ (65W) Switch |
| Số cổng mạng | 8x RJ-45 10/100/1000 Mbps (4 PoE+) |
| Tổng công suất PoE | 65W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
| Giao diện quản lý | Web GUI |
| Loại thiết bị | Unmanaged Smart Web Switch |
| Kích thước | 25.4 x 13.94 x 4.45 cm (W x D x H) |
| Trọng lượng | ~0.9 kg |
| Lắp đặt | Desktop hoặc Wall-mount (treo tường) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Limited Lifetime Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EI Switch (JL824A) |
| Số cổng mạng chính | 48x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (PoE+) |
| Tổng công suất PoE | Phụ thuộc cấu hình nguồn – hỗ trợ IEEE 802.3af/at |
| Cổng uplink | 4x SFP+ 1000/10000 Mbps |
| Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
| Tính năng Layer 3 | Routing tĩnh, RIP, OSPF, ACLs, DHCP relay, IPv6 |
| Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, sFlow, RMON |
| Kích thước | 1U – Rack Mountable |
| Ứng dụng phù hợp | Doanh nghiệp, trường học, tòa nhà, văn phòng, camera IP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EI (JL827A) |
| Cổng kết nối chính | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4, lên đến 30W/cổng) |
| Tổng công suất PoE | Tùy theo cấu hình nguồn |
| Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
| Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
| Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
| Kích thước | 1U – Rack Mountable |
| Tính năng nâng cao | VLAN, ACL, QoS, STP, LACP, IPv6, Routing |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE FlexNetwork 5140 48G 4SFP+ EI (JL829A) |
| Cổng kết nối chính | 48x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
| Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
| Cổng quản trị (console) | 1x RJ-45 Serial |
| Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
| Quản lý | CLI, SNMP, Web-based GUI |
| Kích thước | 1U – Rack Mountable |
| Ứng dụng chính | Access Layer, Distribution Layer |
| Tính năng nâng cao | VLAN, Link Aggregation, ACL, QoS, IPv6, Routing |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ EI (JL828A) |
| Cổng kết nối | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
| Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE (quang) |
| Cổng console | 1x RJ-45 Serial |
| Kích thước | 1U – Chuẩn rack |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
| Layer hoạt động | Layer 2/3 với định tuyến động |
| Ứng dụng | Core, Distribution, Access Switch |
| Tính năng nâng cao | ACL, QoS, VLAN, Link Aggregation, IPv6 |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE FlexNetwork 5520HI 24 SFP 4 SFP+ (R8M27A) |
| Cổng quang SFP | 16x SFP 100/1000 Mbps |
| Cổng combo (dual-personality) | 8x Combo ports (SFP hoặc 10/100/1000 RJ-45) |
| Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
| Khe mở rộng | 1x khe gắn mô-đun mở rộng |
| Khe nguồn | 2x khe nguồn (PSU rời) |
| Quạt làm mát | 2x khay quạt |
| Kích thước | 1U – chuẩn rack |
| Lớp hoạt động | Layer 3 – Hỗ trợ định tuyến nâng cao |
| Quản lý | CLI, SNMP, Web GUI |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE FlexNetwork 5520HI 24G 4SFP+ (R8M25A) |
| Giao diện | 16x 10/100/1000BASE-T RJ-45 ports |
| Dual-personality | 8x combo port (RJ-45 hoặc SFP) |
| Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
| Hỗ trợ PoE+ | Có (tùy theo cấu hình nguồn) |
| Khe mở rộng | 1x khe gắn mô-đun mở rộng |
| Khe nguồn | 2x khe gắn nguồn (PSU) |
| Quạt làm mát | 2x khay quạt (Fan tray) |
| Kích thước | 1U (Rackmount) |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
| Ứng dụng | Lớp truy cập hoặc lõi mạng doanh nghiệp, campus network |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE FlexNetwork 5520HI 48G (R8M26A) |
| Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000BASE-T (autosensing) |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ (1/10GbE) |
| Khe mở rộng | 1 slot expansion module |
| Tính năng Layer 3 | Static routing, OSPF, RIP, VRRP, DHCP |
| Bảo mật | 802.1X, ACL, MACsec, RADIUS, TACACS+ |
| Quạt làm mát | 2 khay fan tray (thay nóng) |
| Nguồn | 2 khay PSU (tùy chọn nguồn dự phòng) |
| Kích thước | 1U – dễ dàng gắn tủ rack |
| Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, IMC |
| Hỗ trợ IPv6 | Có |
| Bảo hành | Chính hãng HPE Việt Nam |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | R8M29A |
| Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI |
| Số cổng PoE | 48 x RJ-45 10/100/1000BASE-T, autosensing, hỗ trợ PoE+ |
| Chuẩn cấp nguồn | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10GbE BASE-X |
| Module mở rộng | 1 khe cắm module mở rộng (expansion slot) |
| Thiết kế | 1U – phù hợp lắp rack tiêu chuẩn |
| Quạt tản nhiệt | 2 khay quạt (fan tray) |
| Nguồn điện | 2 khay nguồn (power supply tray) |
| Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, Static Routing, VRRP, DHCP Server/Relay… |
| Bảo mật mạng | ACL, 802.1X, MACSec, RADIUS, TACACS+ |
| Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, HPE IMC |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Bảo hành | Chính hãng HPE Việt Nam, hỗ trợ đổi mới |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | HPE R8M28A |
| Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI Series |
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (hỗ trợ PoE+) |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af / IEEE 802.3at (PoE/PoE+) |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 1G/10G BASE-X |
| Khe mở rộng | 1 khe module mở rộng (1 expansion module slot) |
| Kích thước | 1U – chuẩn lắp rack |
| Hệ thống quạt | 2 fan tray |
| Nguồn điện | Hỗ trợ 2 khay nguồn (Power Supply Tray) – có thể dự phòng |
| Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, static routes, DHCP server/relay, ACL, VRRP... |
| Bảo mật | 802.1X, RADIUS, TACACS+, ACL |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, quản lý tập trung IMC |
| Bảo hành | Theo chính sách của HPE Việt Nam |