Tổng số phụ: 30.475.000₫
Tổng số phụ: 30.475.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 30.475.000₫
Hiển thị 25–48 của 71 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba R8N87A |
| Dòng sản phẩm | Aruba CX 6000 Series |
| Cổng Ethernet | 24x 10/100/1000Base-T RJ45 |
| Cổng SFP | 4x 1G SFP |
| Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 PoE) |
| Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
| USB-C Console | 1x USB-C Console Port |
| USB Host | 1x USB Type-A |
| Quản trị | Aruba AOS-CX, quản lý qua CLI, Web GUI, Aruba Central |
| Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
| Tản nhiệt | Có quạt làm mát (cấp điện cao nên cần quạt hỗ trợ) |
| Nguồn điện | Nguồn trong tích hợp |
| Kích thước | 440 x 255 x 44 mm |
| Bảo hành | Chính hãng – đổi mới theo chính sách của Aruba |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba R8N89A |
| Series | Aruba CX 6000 |
| Cổng Ethernet | 12x 10/100/1000Base-T (RJ45) hỗ trợ PoE |
| Cổng SFP | 2x 1G SFP |
| Cổng uplink | 2x 1GbE RJ45 |
| Tổng công suất PoE | 139W (Class 4 PoE) |
| Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at |
| Console Port | 1x USB-C |
| USB Host Port | 1x USB Type-A |
| Quạt | Không quạt (fanless) |
| Nguồn điện | Nguồn cố định tích hợp bên trong |
| Kích thước | 254 x 229 x 43.9 mm |
| Cân nặng | 2.2 kg |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – 1 đổi 1 theo chính sách của hãng |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Aruba CX 6000 48G 4SFP Switch |
| Mã sản phẩm | R8N86A |
| Cổng mạng RJ-45 | 48 x 10/100/1000BASE-T (autosensing) |
| Uplink quang SFP | 4 x 1G SFP (min 0 / max 4 SFP Transceivers) |
| Cổng Console | 1 x USB-C Console Port |
| USB Host | 1 x USB Type-A Host Port |
| Quản lý thiết bị | Aruba AOS-CX Web GUI / CLI / Aruba Central |
| Layer hỗ trợ | Layer 2 (Switching), VLAN, QoS, STP,... |
| Nguồn điện | Internal fixed power supply |
| Kích thước vật lý | 1U – Gắn tủ rack tiêu chuẩn |
| Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (theo chính sách Aruba) |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Aruba CX 6000 24G 4SFP Switch |
| Mã sản phẩm | R8N88A |
| Cổng mạng RJ-45 | 24 cổng 10/100/1000BASE-T autosensing |
| Uplink quang SFP | 4 cổng SFP 1G |
| Console port | 1 cổng USB-C để cấu hình |
| USB host port | 1 cổng USB Type-A |
| Quản lý | Aruba AOS-CX CLI, Web GUI, Aruba Central |
| Layer hỗ trợ | Layer 2 (cơ bản), VLAN, STP, QoS |
| Nguồn điện | Internal fixed power supply |
| Kích thước | 1U – thiết kế gắn tủ rack tiêu chuẩn |
| Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (chính hãng Aruba) |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant Switch |
| Mã sản phẩm | JL264A |
| Cổng kết nối | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
| Số lượng SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 |
| Công suất cấp nguồn PoE+ | 740W |
| Switching capacity | 176 Gbps |
| Forwarding rate | 131 Mpps |
| Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 static, RIP |
| Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central, SNMP |
| Tính năng | ACL, QoS, VLAN, IPv4/IPv6, Spanning Tree |
| Chuẩn TAA-Compliant | Có |
| Thiết kế | 1U - Rackmount |
| Bảo hành | Lifetime warranty chính hãng từ Aruba |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant |
| Mã sản phẩm | JL263A |
| Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
| SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 module |
| Công suất cấp nguồn PoE+ | 370W |
| Switching capacity | 128 Gbps |
| Forwarding rate | 95.2 Mpps |
| Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central, SNMP |
| Hỗ trợ TAA-compliant | Có |
| Kích thước | 1U (Rackmount hoặc Desktop) |
| Bảo hành | Lifetime Warranty – chính hãng HPE Aruba |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP |
| Mã sản phẩm | JL262A |
| Cổng mạng | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
| Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
| Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
| Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
| Công nghệ Layer | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
| Bảo mật | 802.1X, ACLs, DHCP snooping, RADIUS |
| Switching capacity | 104 Gbps |
| Throughput | 77.3 Mpps |
| Hệ điều hành | ArubaOS-Switch |
| Kích thước | 1U – Rackmount hoặc để bàn |
| Bảo hành | Trọn đời chính hãng (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP |
| Mã sản phẩm | JL261A |
| Cổng mạng | 24 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
| Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
| Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
| Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
| Công nghệ chuyển mạch | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
| Tính năng bảo mật | 802.1X, ACL, MACsec, DHCP Snooping |
| Hiệu suất | Switching Capacity: 56 Gbps / Throughput: 41.7 Mpps |
| Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (cloud) |
| Kích thước | 1U – Gắn rack hoặc để bàn |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ Switch |
| Mã sản phẩm | JL255A |
| Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Cổng uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
| Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP/SFP+ (mua rời) |
| Chuyển mạch Layer 3 | Hỗ trợ định tuyến tĩnh, RIP, ACLs |
| Tính năng bảo mật | 802.1X, MACsec, ACL, DHCP Snooping |
| Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud) |
| Hiệu suất | Switching Capacity: 128 Gbps / Throughput: 95.2 Mpps |
| Thiết kế | 1U – có thể rack hoặc để bàn |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 8G PoE+ 2SFP+ |
| Mã sản phẩm | JL258A |
| Cổng mạng | 8 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
| Công suất PoE tối đa | 124W |
| Cổng uplink | 2 x SFP/SFP+ 1G/10G |
| Hỗ trợ module | Min 0 / Max 2 module SFP/SFP+ (không kèm theo) |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Throughput | 41.7 Mpps |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Aruba Central |
| Tính năng bảo mật | ACLs, 802.1X, DHCP Snooping, RADIUS |
| Tính năng mạng | Static Routing, VLAN, QoS, Spanning Tree |
| Thiết kế | 1U – có thể gắn rack hoặc để bàn |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – Lifetime Limited Warranty |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba 2530 48G PoE+ Switch |
| Mã sản phẩm | J9772A |
| Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000 Mbps autosensing (PoE+) |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at PoE+ |
| Tổng công suất PoE | Lên đến 382W |
| Cổng uplink quang | 4 x SFP Gigabit |
| Hiệu suất chuyển mạch | 104 Gbps |
| Thông lượng (throughput) | 77.4 Mpps |
| Giao thức quản trị | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3, RMON |
| Bảo mật | 802.1X, ACLs, RADIUS, TACACS+ |
| Kích thước | 1U (Rack-mount hoặc để bàn) |
| Nguồn điện | Tích hợp sẵn |
| Bảo hành | Chính hãng HPE – Aruba, bảo hành trọn đời có điều kiện (Lifetime Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba J9775A |
| Dòng sản phẩm | Aruba 2530 Series |
| Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000 autosensing |
| Cổng uplink | 4 x SFP Gigabit (cố định) |
| Hiệu suất chuyển mạch | 104 Gbps |
| Thông lượng | 77.4 Mpps |
| Quản trị | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON |
| Bảo mật | ACL, RADIUS, TACACS+, 802.1X |
| Nguồn cấp | Có sẵn (tích hợp) |
| Kích thước | 1U (gắn rack hoặc để bàn) |
| Bảo hành | Chính hãng từ HPE – Aruba (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba J9777A |
| Dòng sản phẩm | Aruba 2530 Series |
| Loại thiết bị | Layer 2 Managed Switch |
| Cổng downlink | 8 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
| Cổng uplink | 2 x dual-personality: RJ-45 hoặc SFP (tối đa 2 SFP) |
| Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
| Thông lượng (throughput) | 14.8 Mpps |
| Nguồn cấp | Tích hợp (Power Supply Included) |
| Kích thước | 1U - Gắn rack hoặc để bàn |
| Quản trị | Web GUI, CLI, SNMP, RMON |
| Tính năng bảo mật | RADIUS, TACACS+, Port Security, ACL |
| Bảo hành | Chính hãng từ Aruba (HPE) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba J9778A |
| Loại switch | Layer 2 Managed |
| Số cổng PoE+ | 48 x RJ-45 autosensing 10/100 Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 2 x Gigabit Ethernet SFP |
| Cổng uplink RJ-45 | 2 x 10/100/1000 Mbps autosensing |
| Khả năng PoE | Chuẩn IEEE 802.3af/at |
| Công suất PoE hỗ trợ tối đa | Lên đến 382W (tùy nguồn cấp) |
| Tốc độ chuyển mạch | 17.6 Gbps |
| Thông lượng | 13.1 Mpps |
| Kích thước | 1U – gắn rack dễ dàng |
| Nguồn | Tích hợp sẵn |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
| Bảo mật | RADIUS, ACLs, MAC Lockdown, Port Security |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba J9779A |
| Số cổng PoE+ | 24 x RJ-45 autosensing 10/100 Mbps (hỗ trợ PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 2 x Gigabit Ethernet SFP (Min 0 / Max 2 SFP) |
| Cổng uplink RJ45 | 2 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
| Nguồn | Nguồn tích hợp sẵn |
| Khả năng cấp nguồn PoE+ | Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at |
| Kích thước | 1U – gắn tủ rack dễ dàng |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
| Tính năng bảo mật | ACLs, RADIUS, TACACS+, MAC lockdown |
| Tốc độ chuyển mạch | 12.8 Gbps |
| Thông lượng | Lên đến 9.5 Mpps |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba J9781A |
| Số cổng 10/100 Mbps | 48 cổng RJ-45 autosensing |
| Cổng uplink quang | 2 cổng SFP Gigabit Ethernet (Min 0 / Max 2) |
| Cổng uplink đồng | 2 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
| Nguồn | Tích hợp sẵn |
| Kích thước | 1U – dễ lắp đặt trong tủ rack |
| Giao diện quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
| Tính năng bảo mật | RADIUS, TACACS+, ACLs, MAC lockdown, STP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba J9782A |
| Số cổng 10/100 Mbps | 24 cổng RJ-45 autosensing |
| Cổng uplink quang | 2 cổng SFP Gigabit (Min 0 / Max 2 SFP) |
| Cổng uplink đồng | 2 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
| Quản lý | Giao diện Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
| Kích thước | 1U – Dễ lắp đặt tủ mạng chuẩn |
| Nguồn | Nguồn tích hợp sẵn |
| Bảo hành | Bảo hành trọn đời có điều kiện từ HPE Aruba |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba J9783A |
| Số cổng Ethernet | 8 cổng RJ-45 autosensing 10/100 Mbps |
| Cổng uplink | 2 cổng dual-personality: RJ-45 10/100/1000 Mbps hoặc khe SFP (Min 0 / Max 2 SFP) |
| Nguồn | Bộ nguồn tích hợp |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
| Kích thước | 1U – Thiết kế nhỏ gọn phù hợp để bàn hoặc gắn tủ mạng |
| Tính năng Layer 2 | VLAN, QoS, STP, IGMP Snooping |
| Bảo hành | Trọn đời có điều kiện (Lifetime Warranty) từ HPE Aruba |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng mạng | 48 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
| PoE hỗ trợ | 8 cổng Class 4 (IEEE 802.3at), 40 cổng Class 6 (IEEE 802.3bt) |
| Công suất PoE | Tổng 600W |
| Uplink tốc độ cao | 2 cổng SFP+ 10GbE, 2 cổng 10GBASE-T |
| Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3at, 802.3bt |
| Duplex | 10/100 Mbps: half/full, 1000 Mbps: full only |
| Nguồn cấp | Internal power supply |
| Thiết kế | Rackmount 1U, nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Tên sản phẩm: Aruba 10G SFP+ to SFP+ DAC Cable
Mã sản phẩm: J9283D
Chiều dài: 3 mét
Loại cáp: DAC (Direct Attach Copper)
Giao tiếp: SFP+ to SFP+
Tốc độ hỗ trợ: 10Gbps full-duplex
Tương thích thiết bị: Các switch Aruba hỗ trợ SFP+ như: Aruba 5400R zl2, 3810, 2930M, CX series...
Tên sản phẩm: Aruba 10G SFP+ to SFP+ DAC Cable
Mã sản phẩm: J9283D
Chiều dài: 3 mét
Loại cáp: DAC (Direct Attach Copper)
Giao tiếp: SFP+ to SFP+
Tốc độ hỗ trợ: 10Gbps full-duplex
Tương thích thiết bị: Các switch Aruba hỗ trợ SFP+ như: Aruba 5400R zl2, 3810, 2930M, CX series...
Tên sản phẩm: Aruba 24p 1000BASE-T PoE+ v3 zl2 Mod
Mã sản phẩm: J9986A
Loại module: Mô-đun mở rộng 24 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet
Tính năng nổi bật:
Hỗ trợ PoE+ (Power over Ethernet Plus) – cung cấp điện trực tiếp qua cáp mạng cho thiết bị như IP phone, camera IP, access point,...
Tương thích với các switch Aruba dòng 5400R zl2
Dễ dàng lắp đặt, thay thế và mở rộng hệ thống mạng
Hiệu suất cao, thiết kế chuẩn công nghiệp
Tên sản phẩm: Aruba 8p 1G/10GbE SFP+ v3 zl2 Mod
Mã sản phẩm: J9993A
Loại module: Module mở rộng uplink tốc độ cao cho switch Aruba
Số cổng: 8 cổng SFP/SFP+
Tốc độ hỗ trợ: 1G hoặc 10G per port
Tên sản phẩm: Aruba 5400R zl2 Management Module
Mã sản phẩm: J9827A
Dòng thiết bị: Module quản lý (supervisor) cho switch Aruba 5400R zl2
Chức năng chính:
Điều khiển toàn bộ hoạt động của switch
Cung cấp giao diện quản trị (CLI/Web/SNMP)
Quản lý VLAN, routing, QoS, bảo mật, stacking,...
Hỗ trợ redundancy (dự phòng nóng) khi kết hợp module thứ 2