Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 60 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C MSR830 (6-Port) – RT-MSR830-10HI-GL |
| Cổng mạng | 2 x GE SFP WAN, 4 x GE LAN/WAN |
| Số lượng người dùng đề xuất | 300 user |
| IP Forwarding Performance (IMIX) | 400 Mbps |
| Hiệu năng với ACL+NAT+QoS (IMIX) | 200 Mbps |
| IPSec Performance (1400 byte) | 70 Mbps |
| CPU | 800MHz |
| Bộ nhớ RAM / Flash | 1GB RAM / 256MB Flash |
| Cổng quản lý | 1 x CON, 1 x Console |
| Mã sản phẩm | RT-MSR830-10HI-GL |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C MSR830 |
| Cổng mạng | 10 cổng Gigabit (4 WAN: 3 SFP + 1 Combo, 6 LAN/WAN linh hoạt) |
| Số lượng người dùng đề xuất | 500 người |
| Forwarding Performance (IMIX) | 1.5 Gbps |
| Forwarding with ACL + NAT + QoS (IMIX) | 1 Gbps |
| IPSec Performance (1400 byte) | 250 Mbps |
| CPU | 1.3GHz |
| Bộ nhớ RAM / Flash | 1GB RAM / 256MB Flash |
| Bộ nhớ mở rộng | Thẻ Micro SD |
| Cổng quản lý | 1 x Console, 1 x CON, 1 x USB |
| Mã sản phẩm | RT-MSR830-10HI-GL |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C MSR610 |
| Cổng Ethernet | 6 cổng GE (2 WAN: 1GE + 1 SFP, 4 LAN/WAN linh hoạt) |
| Hiệu suất xử lý (IMIX) | 200 Mbps |
| Số lượng người dùng đề xuất | 150 người |
| CPU | 800MHz |
| Bộ nhớ RAM / Flash | 1GB RAM / 256MB Flash |
| Cổng quản lý | 1 console, 1 USB |
| Tính năng chính | Định tuyến, NAT, DHCP, bảo mật, QoS, quản lý SNMP |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C SecPath F100-C-A2 |
| Cổng kết nối | 10 x GE RJ45 + 2 x SFP |
| MTU mặc định | 1500 |
| Giấy phép bản quyền | Full License 3 năm |
| SSL VPN | Hỗ trợ 30 user |
| Tính năng bảo mật chính | Firewall, IPS, NAT, SSL decryption, Application Control, VPN |
| Quản lý thiết bị | Web-based GUI, Command Line Interface (CLI), SNMP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C SecPath F100-C-A1 |
| Cổng mạng | 5 cổng GE RJ45 + 2 cổng SFP quang tốc độ cao |
| MTU (mặc định) | 1500 |
| Giấy phép bản quyền | Full License 3 năm, hỗ trợ SSL VPN cho 30 người dùng |
| Tính năng bảo mật chính | Firewall, IPS, NAT, VPN, Application Control, SSL decryption |
| Quản lý và giám sát | Web UI, CLI, SNMP, hỗ trợ giám sát tập trung |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C WSG1840X |
| Cổng kết nối | 6x 1000BASE-T, 1x 5GE-T, 1x SFP Plus |
| License AP tích hợp | Quản lý đồng thời lên đến 64 thiết bị Wi-Fi Access Point |
| Hiệu suất cổng 5GE | Tối ưu truyền tải tốc độ cao cho hệ thống mạng doanh nghiệp |
| Tính năng bảo mật | ACL, NAT, VPN, firewall, định tuyến và cân bằng tải thông minh |
| Phương thức quản lý | Web UI, CLI, SNMP, hỗ trợ quản lý tập trung qua nền tảng Cloud |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C WSG1808X-PWR |
| Cổng kết nối | 9 cổng 1000BASE-T + 1 cổng SFP Plus |
| Cấp nguồn | PoE (Power over Ethernet) |
| License AP tích hợp | Sẵn có 12 License quản lý Access Point |
| Chức năng chính | Quản lý thiết bị Wi-Fi, phân quyền truy cập, bảo mật mạng |
| Tốc độ truyền tải | Gigabit Ethernet |
| Quản lý | Web UI, CLI, SNMP, và hỗ trợ Cloud quản lý tập trung |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C WSG1812X-PWR |
| Cổng kết nối | 14 cổng 1000BASE-T + 2 cổng SFP Plus |
| License AP tích hợp | Quản lý sẵn 32 thiết bị phát Wi-Fi (Access Point) |
| PoE | Hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng (Power over Ethernet) |
| Tính năng bảo mật | VLAN, tường lửa, kiểm soát truy cập, VPN, NAT... |
| Quản lý | Web UI, giao diện dòng lệnh (CLI), SNMP, hỗ trợ quản lý Cloud |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C WA6120X |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
| Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
| Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
| Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps |
| Băng tần hoạt động | Dual Band – 2.4GHz và 5GHz |
| Ứng dụng | Gắn ngoài trời (Outdoor Deployment) |
| Tính năng nổi bật | MU-MIMO, Beamforming, Roaming thông minh, bảo mật nâng cao |
| Nguồn cấp | PoE (Power over Ethernet) hỗ trợ lắp đặt linh hoạt |
| Độ bền | Thiết kế chống nước, bụi chuẩn công nghiệp (IP-rated) |
| Quản lý | Qua Cloud H3C, giao diện Web, quản lý tập trung |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C WA6120H |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
| Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
| Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
| Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
| Băng tần hoạt động | Dual Band – 2.4GHz và 5GHz |
| Thiết kế | Gắn tường (Walljack), nhỏ gọn, thẩm mỹ |
| Tính năng nổi bật | MU-MIMO, Beamforming, Smart Roaming, Bảo mật cao |
| Nguồn cấp | Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE (Power over Ethernet) |
| Quản lý | Web UI, Cloud H3C, quản lý tập trung |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C WA6126 |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
| Số dòng truyền (Streams) | 6 Spatial Streams |
| Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
| Tốc độ tối đa | Lên đến 5.375Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
| Băng tần hoạt động | 2.4GHz và 5GHz (Dual Radio) |
| Cổng kết nối | Multiple Ports (đa cổng – tùy chọn uplink hoặc PoE) |
| Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE (802.3af/at) hoặc nguồn DC tùy chọn |
| Tính năng nổi bật | MU-MIMO, OFDMA, BSS Coloring, Beamforming, Smart Roaming |
| Quản lý | Hỗ trợ quản lý qua H3C Cloud, Web UI, CLI, SNMP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C WA6120 |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
| Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
| Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
| Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
| Băng tần hoạt động | 2.4GHz và 5GHz (Dual Radio) |
| Tính năng nổi bật | MU-MIMO, OFDMA, BSS Coloring, Beamforming |
| Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE (802.3af/at) |
| Quản lý | Hỗ trợ quản lý qua H3C Cloud, Web UI |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C WA6022H |
| Loại thiết bị | Access Point âm tường (Walljack) |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
| Số dòng truyền (Streams) | 4 (4 spatial streams) |
| Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
| Tốc độ tối đa | Lên đến 1500Mbps (dual radio) |
| Băng tần hoạt động | 2.4GHz + 5GHz đồng thời |
| Nguồn cấp | PoE (802.3af/at) |
| Tính năng nổi bật | MU-MIMO, OFDMA, TWT |
| Triển khai & quản lý | Quản lý qua H3C Cloud / Web GUI |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C WA6020 |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
| Số dòng truyền (Streams) | 4 (4 spatial streams) |
| Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
| Tốc độ tối đa | Lên đến 1500Mbps (dual radio) |
| Băng tần hoạt động | 2.4GHz + 5GHz đồng thời |
| Tính năng mở rộng | MU-MIMO, OFDMA, TWT – tối ưu thiết bị IoT và đông người |
| Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE (802.3af) hoặc Adapter (tùy chọn) |
| Chế độ hoạt động | Access Point / Fit AP / Fat AP |
| Triển khai & quản lý | Quản lý tập trung qua H3C Cloud / Web GUI |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | LS1850V2-52X-PWR-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 48 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
| Switching capacity | 176 Gbps |
| Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
| Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, CLI qua Console |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | LS1850V2-28X-HPWR-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 24 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
| Switching capacity | 128 Gbps |
| Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
| Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | LS1850V2-28P-HPWR-EI-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 24 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 4 x 1000BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
| Switching capacity | 56 Gbps |
| Forwarding capacity | 42 Mpps |
| Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C LS1850V2-10P-HPWR-EI-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 8 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 2 x 1000BASE-X |
| PoE công suất tối đa | 125W tổng công suất |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (8 port) / 802.3at (4 port) |
| Switching capacity | 20 Gbps |
| Forwarding capacity | 15 Mpps |
| Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C LS1850V2-52X-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
| Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
| Switching capacity | 176 Gbps |
| Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
| Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Phương thức quản lý | Cloudnet, Web-based GUI, Console CLI |
| Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
| Nguồn cấp | AC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C LS1850V2-28X-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 24 x 100/1000BASE-T |
| Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
| Switching capacity | 128 Gbps |
| Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
| Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
| Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
| Nguồn cấp | AC |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp vừa và lớn, hệ thống camera, trung tâm dữ liệu |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C LS1850V2-52P-EI-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
| Cổng quang uplink | 4 x 1000BASE-X SFP |
| Switching capacity | 104 Gbps |
| Forwarding capacity | 78 Mpps |
| Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
| Nguồn cấp | AC |
| Phân loại switch | Layer 2 – Smart Managed |
| Môi trường phù hợp | Doanh nghiệp lớn, trường học, trung tâm dữ liệu |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C LS1850V2-28P-EI-GL |
| Cổng mạng | 24 x 100/1000BASE-T RJ45 |
| Cổng uplink quang | 4 x 1000BASE-X SFP |
| Switching capacity | 56 Gbps |
| Forwarding capacity | 42 Mpps |
| Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 Console Port |
| Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
| Nguồn cấp | AC |
| Loại switch | Layer 2, Smart Managed |
| Phù hợp | Văn phòng, hệ thống giám sát, mạng trường học |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C LS-1850V2-10P-EI-GL |
| Cổng mạng | 8 x 100/1000BASE-T RJ45 |
| Cổng uplink quang | 2 x 1000BASE-X SFP |
| Switching capacity | 20 Gbps |
| Forwarding capacity | 15 Mpps |
| Bộ nhớ Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 Console Port |
| Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
| Nguồn cấp | AC |
| Ứng dụng | Văn phòng nhỏ, hệ thống camera, lớp học, shop bán lẻ |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C LS-1600V2-26S-HPWR-GL |
| Cổng mạng | 24 x 1000BASE-T (PoE+) |
| Cổng uplink | 2 x SFP+ 1G/10G |
| Switching capacity | 88 Gbps |
| Forwarding capacity | 65.482 Mpps |
| Công suất PoE tối đa | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af (15.4W): 24 cổngIEEE 802.3at (30W): 12 cổng |
| Quạt làm mát | TBD (chưa xác định) |
| MAC address entries | 16K |
| MAC tĩnh | 32 |
| Bảng VLAN | 16 |
| Quản lý | Cloudnet |
| Nguồn cấp | AC |