Tổng số phụ: 2.700.000₫
Tổng số phụ: 2.700.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 2.700.000₫
Hiển thị 1–24 của 352 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Hikvision DS-2SE2C400MWG-E-14 |
| Dòng sản phẩm | Camera Speed Dome TandemVu – 2 mắt |
| Cảm biến mắt cố định | 1/2.8" progressive scan CMOS – 0.005 Lux |
| Cảm biến mắt PT | 1/2.8" progressive scan CMOS – 0.005 Lux |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265 |
| Độ phân giải | 2560 × 1440 @ 25fps (cả 2 mắt) |
| Ống kính mắt cố định | 2.8mm |
| Ống kính mắt PT | 8mm – Zoom số 16X |
| Góc quay PT | 0°–345° |
| Góc quét | 0°–80° |
| Preset | Hỗ trợ 300 preset |
| Ghi nhớ vị trí khi mất điện | Có |
| Công nghệ hình ảnh | WDR, 3D DNR, BLC, HLC, EIS |
| Tầm nhìn ban đêm | Hồng ngoại/Đèn trợ sáng 30m |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD đến 512GB |
| Tính năng AI | Phát hiện xâm nhập, phân biệt người & phương tiện |
| Chế độ HybridLight | Có |
| Dịch vụ kết nối | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 |
| Nguồn | 12VDC / PoE |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Mẫu sản phẩm | Hikvision DS-2SE2C200MWG-E-12 |
| Dòng sản phẩm | Camera Speed Dome TandemVu 2 mắt |
| Cảm biến mắt cố định | 1/2.9" Progressive Scan CMOS – 0.01 Lux Color |
| Cảm biến mắt PT | 1/2.9" Progressive Scan CMOS – 0.01 Lux Color |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265 |
| Độ phân giải | 1920×1080 @ 25fps (cả 2 mắt) |
| Ống kính mắt cố định | 2.8mm |
| Ống kính mắt PT | 8mm – Zoom số 16X |
| Góc quay | PT: 0°–345° |
| Góc quét | 0°–80° |
| Preset | Hỗ trợ 300 điểm preset |
| Ghi nhớ vị trí khi mất điện | Có |
| Công nghệ hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, EIS |
| Hồng ngoại / Đèn trợ sáng | 30m (cả 2 mắt) |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
| Tính năng AI | Phát hiện xâm nhập phân biệt người & phương tiện |
| Hỗ trợ đặc biệt | HybridLight |
| Kết nối dịch vụ | Hik-Connect, cameraddns |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 |
| Nguồn cấp | 12VDC / PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến cam cố định | 1/2.8" progressive scan CMOS – Color: 0.01 Lux |
| Cảm biến cam PTZ | 1/2.8" progressive scan CMOS – Color: 0.01 Lux |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265 |
| Độ phân giải | Cố định: 2560 × 1440 @ 25fps — PTZ: 2560 × 1440 @ 25fps |
| Ống kính cố định | 2.8mm |
| Ống kính PTZ | 2.8 – 12mm |
| Zoom | Zoom quang 4X, zoom số 16X |
| Góc quay | Ngang: 0° – 350°, Dọc: -5° – 90° |
| Điểm đặt trước (Preset) | 300 Presets, 8 Patrols, 4 Pattern |
| Tính năng hỗ trợ | Park Action |
| Chống ngược sáng | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Digital Defog, EIS |
| Hồng ngoại | Cố định: 30m IR & đèn trợ sáng — PTZ: 40m IR |
| Thẻ nhớ | Hỗ trợ lên đến 512GB |
| Phân tích thông minh | Xâm nhập, vượt hàng rào ảo, vào/ra vùng, hành lý bỏ quên, di dời vật thể |
| Bộ lọc báo động giả | Lọc lá cây, ánh sáng, vật thể không quan trọng |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Tiêu chuẩn | IP66 |
| Nguồn | 12VDC / PoE+ |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến | 1/1.8" progressive scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ (2 luồng dữ liệu) |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.0001 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
| Chống ngược sáng | 120dB WDR, BLC, 3D DNR |
| Chế độ đèn | Smart Hybrid Light |
| Tính năng AI | Phát hiện người và phương tiện |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Ống kính | 2.8mm / 4mm |
| Tầm xa IR / ánh sáng trắng | 30m |
| Thẻ nhớ | Hỗ trợ 512GB |
| Âm thanh | Tích hợp Micro, hỗ trợ loa (SL/SRB) |
| Phiên bản SL | Ánh sáng trắng |
| Phiên bản SRB | Đèn xanh – đỏ cảnh báo |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Nguồn | 12V DC / PoE 802.03af |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến | 1/1.8" progressive scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ (2 luồng dữ liệu) |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.0001 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
| Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
| Chế độ đèn | Smart Hybrid Light |
| Tính năng AI | Phát hiện người và phương tiện |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa IR/ánh sáng trắng | 50m |
| Thẻ nhớ | Tối đa 512GB |
| Âm thanh | Tích hợp micro; hỗ trợ loa (SL/SRB) |
| Phiên bản SL | Hỗ trợ ánh sáng trắng |
| Phiên bản SRB | Đèn cảnh báo xanh – đỏ |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Nguồn | 12V DC / PoE 802.03af |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến | 1/1.8" progressive scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ (2 luồng dữ liệu) |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.0001 Lux @(F1.0, AGC ON) |
| Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
| Công nghệ đèn | Smart Hybrid Light (ánh sáng trắng / IR thông minh) |
| Phát hiện thông minh | Phát hiện người và phương tiện |
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa chiếu sáng | 30m (IR/ánh sáng trắng) |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Tối đa 512GB |
| Âm thanh | Tích hợp Micro; hỗ trợ loa (model SL/SRB) |
| Đặc điểm SL | Có ánh sáng trắng |
| Đặc điểm SRB | Đèn cảnh báo xanh – đỏ |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 chống nước & bụi |
| Nguồn | 12V DC / PoE 802.03af |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Hikvision DS-2CD1T67G2HP-LIUF/SL |
| Kiểu dạng | Camera IP thân trụ |
| Cảm biến | 2 × 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.001 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Độ phân giải | 6MP (3632 × 1632) @ 25fps |
| Tầm xa hồng ngoại/ánh sáng trắng | 30m |
| Ống kính | Đôi 2.8mm |
| Góc nhìn | 180° ngang, 79° dọc |
| Chống nhiễu | 3D DNR |
| Chống ngược sáng | WDR thực 120dB, BLC |
| Chế độ ngày/đêm | ICR tự động |
| Ánh sáng thông minh | Smart Hybrid Light (đèn ánh sáng trắng SL) |
| AI | Lọc báo động giả do không phải người hoặc phương tiện |
| Âm thanh | Tích hợp loa & micro, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Lưu trữ | Khe cắm MicroSD hỗ trợ tới 512GB |
| Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Hikvision DS-2CD1T67G2HP-LIUF/SRB |
| Kiểu dáng | Camera IP thân trụ |
| Cảm biến | 2 × 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.001 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Độ phân giải | 6MP (3632 × 1632) @ 25fps |
| Tầm xa hồng ngoại/trợ sáng | 30m |
| Ống kính | Đôi 2.8mm |
| Góc nhìn | 180° ngang, 79° dọc |
| Chống nhiễu | 3D DNR |
| Chống ngược sáng | WDR thực 120dB, BLC |
| Chế độ ngày/đêm | ICR tự động |
| Ánh sáng thông minh | Smart Hybrid Light |
| AI | Lọc báo động giả (phân biệt người & phương tiện) |
| Âm thanh | Tích hợp loa – micro, đàm thoại 2 chiều |
| Đèn cảnh báo | Xanh – Đỏ (/SRB) |
| Chuẩn chống nước | IP67 |
| Lưu trữ | Khe MicroSD tối đa 512GB |
| Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Hikvision DS-2CD1367G2HP-LIUF/SL |
| Cảm biến | 2 × 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.001 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Độ phân giải | 6MP (3632 × 1632) @ 25fps |
| Tầm xa hồng ngoại/đèn trợ sáng | 30m |
| Ống kính | Ống kính đôi 2.8mm |
| Góc nhìn | 180° ngang, 79° dọc |
| Chống nhiễu | 3D DNR |
| Chống ngược sáng | WDR thực 120dB, BLC |
| Chế độ ngày/đêm | ICR tự động |
| Công nghệ | Smart Hybrid Light, AI lọc báo động giả |
| Âm thanh | Tích hợp loa và micro, đàm thoại 2 chiều |
| Đèn ánh sáng trắng | Có (phiên bản /SL) |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Lưu trữ | Khe thẻ nhớ MicroSD đến 512GB |
| Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0310P-E/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 10/100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps |
| Tương thích chuẩn | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | Tối đa 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, chắc chắn, tản nhiệt tốt |
| Nguồn cấp | 48VDC |
| Tính năng Layer 2 | Chuyển mạch lớp 2, hoạt động ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0106P-E/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 4 cổng RJ45 10/100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 2 cổng RJ45 10/100Mbps |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 35W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
| Cổng ưu tiên | Cổng 1 & 2 – Ưu tiên QoS |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tự nhiên |
| Nguồn điện | 48VDC |
| Tính năng Layer 2 | Chuyển mạch lớp 2, hoạt động ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0109P-E/M(B) |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 10/100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 1 cổng RJ45 10/100Mbps |
| Tương thích chuẩn | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | Tối đa 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
| Cổng ưu tiên | Cổng 1 & 2 – Ưu tiên QoS |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tự nhiên |
| Nguồn cấp | 48VDC |
| Tính năng Layer 2 | Chuyển mạch lớp 2, hoạt động ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1526P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 24 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Lên tới 300m ở chế độ mở rộng |
| Quản lý thông minh | Qua phần mềm: bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, ghi log, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, tản nhiệt tốt, độ bền cao |
| Nguồn điện | 100 – 240 VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1518P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 16 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 225W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Lên tới 300m ở chế độ mở rộng |
| Quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, ghi nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, hoạt động ổn định |
| Nguồn điện | 100 – 240 VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt (fanless) |
| Nguồn cấp | 48VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1526P-EI/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 24 cổng RJ45 Gigabit PoE |
| Cổng uplink | 1 cổng RJ45 Gigabit + 1 cổng SFP quang |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 230W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền | Tối đa 300m (ở chế độ mở rộng) |
| Quản lý phần mềm | Bật/tắt PoE, giám sát băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV cho tất cả các cổng PoE |
| Chất liệu vỏ | Kim loại bền bỉ |
| Nguồn cấp | 100 ~ 240V AC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1518P-EI(O-STD)V2 |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Cổng mạng | 16 cổng PoE RJ45 Gigabit + 1 cổng uplink RJ45 + 1 cổng uplink quang SFP |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 230W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền dẫn | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
| Chống sét | 6KV cho tất cả cổng PoE |
| Nguồn cấp | 100 ~ 240VAC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, tản nhiệt thụ động, không quạt |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1518P-EI/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Cổng mạng | 16 cổng PoE RJ45 Gigabit + 1 cổng uplink RJ45 + 1 cổng uplink quang SFP |
| Tính năng quản lý | Qua phần mềm: bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 130W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền dẫn | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
| Chống sét | 6KV cho tất cả cổng PoE |
| Nguồn cấp | 100 ~ 240VAC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, bền bỉ, hoạt động ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-EI(O-STD)V2 |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Cổng mạng | 8 cổng PoE RJ45 Gigabit + 2 cổng uplink RJ45 Gigabit |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, cập nhật firmware, sơ đồ mạng |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Truyền xa | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, vận hành êm ái |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-EI/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng mạng | 8 cổng PoE RJ45 Gigabit + 2 cổng RJ45 Gigabit uplink |
| Quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, nâng cấp firmware, nhật ký, sơ đồ mạng |
| Tương thích | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Truyền dẫn xa | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1–8) |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt |
| Nguồn điện | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1505P-EI/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng mạng | 4 cổng PoE RJ45 Gigabit + 1 cổng RJ45 Gigabit |
| Quản lý thông minh | Qua phần mềm: bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, nhật ký, firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Tương thích chuẩn | IEEE 802.3af/at |
| Công suất PoE | Tổng 45W – tối đa 30W mỗi cổng |
| Truyền xa | Tối đa 300m (chế độ mở rộng, cổng 1–4) |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt |
| Nguồn điện | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1524-EI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng mạng | 24 cổng RJ45 Gigabit (10/100/1000 Mbps) |
| Quản lý qua phần mềm | Có: quản lý băng thông, nhật ký, firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Gộp cổng (Link Aggregation) | Hỗ trợ tối đa 8 nhóm |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, hoạt động ổn định |
| Nguồn điện | 220VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1516-EI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng mạng | 16 cổng RJ45 Gigabit (10/100/1000 Mbps) |
| Tính năng thông minh | Quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Gộp cổng (Link Aggregation) | Hỗ trợ tối đa 1 nhóm |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt |
| Nguồn điện | 220VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1508-EI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng mạng | 8 cổng RJ45 Gigabit (10/100/1000 Mbps) |
| Tính năng thông minh | Quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Gộp cổng (Link Aggregation) | Hỗ trợ tối đa 2 nhóm |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt |
| Nguồn điện | 5VDC – 1A |