Tổng số phụ: 4.130.000₫
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 6 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | R2X06A |
Tên gọi | Aruba Instant On AP15 (RW) Access Point |
Chuẩn mạng không dây | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), MU-MIMO |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | 2033 Mbps (300 Mbps trên 2.4GHz + 1733 Mbps trên 5GHz) |
Số lượng người dùng đề xuất | Lên đến 100 thiết bị |
Cổng kết nối | 1 x Gigabit Ethernet (hỗ trợ PoE 802.3af) |
Bảo mật | WPA2/WPA3, VLAN, firewall, captive portal |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
Cách lắp đặt | Gắn trần hoặc treo tường |
Quản lý | Ứng dụng Aruba Instant On (iOS, Android) hoặc Web Portal |
Kích thước | 183 x 183 x 41.5 mm |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-505 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | R2H28A |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax), tương thích 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.77 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Bluetooth/Zigbee | Tích hợp BLE 5.0, Zigbee (cho IoT) |
Kích thước | 160 mm x 160 mm x 37 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-303 (RW) Unified AP |
Mã sản phẩm | JZ320A |
Chuẩn WiFi | IEEE 802.11ac Wave 2, 802.11n/g/b/a |
MU-MIMO | 2x2:2 (2 stream mỗi băng tần) |
Ăng-ten | Tích hợp bên trong |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | 867 Mbps (5GHz) + 400 Mbps (2.4GHz) |
Tổng tốc độ | ~1.3 Gbps |
Cổng mạng | 1x Gigabit Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc Adapter ngoài (mua thêm) |
Kích thước | 150mm x 150mm x 40mm |
Trọng lượng | 0.5 kg |
Lắp đặt | Trần, tường hoặc để bàn |
Thiết bị thu phát Unifi AP UK-Ultra |
Kích thước: 175.7 x 175.7 x 43.2 mm (6.92 x 6.92 x 1.70") |
Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ: AP, WDS. |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn: MIMO 3x3 (2,4GHz) & MIMO 2x2 ( 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 1200m2 không che chắn/ 100 người |
Phụ kiện: Nguồn PoE 24V, 0.5A |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_AC_APs_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi AP AC Lite |
Kích thước: 160 x 160 x 31.45 mm (6.30 x 6.30 x 1.24") |
Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ: AP, WDS. |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 (2,4GHz/ 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 700m2 không che chắn/ 100 người |
Phụ kiện: Nguồn PoE 24V, 0.5A |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_AC_APs_DS.pdf |