Tổng số phụ: 0₫
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 12 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP17 (RW) |
Mã sản phẩm | R2X11A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5) |
Tốc độ tối đa | 1167 Mbps (867 Mbps trên 5GHz + 300 Mbps trên 2.4GHz) |
Số người dùng đề xuất | 50+ thiết bị |
Cổng mạng | 1 x Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps), hỗ trợ PoE |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter 12V DC (mua riêng) |
Bảo mật | WPA2/WPA3, VLAN, captive portal, firewall tích hợp |
Khả năng chống nước/bụi | IP55 |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +50°C |
Kích thước | 156 x 67 x 165 mm |
Trọng lượng | 650g |
Cách lắp đặt | Gắn tường, cột ngoài trời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | R2X06A |
Tên gọi | Aruba Instant On AP15 (RW) Access Point |
Chuẩn mạng không dây | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), MU-MIMO |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | 2033 Mbps (300 Mbps trên 2.4GHz + 1733 Mbps trên 5GHz) |
Số lượng người dùng đề xuất | Lên đến 100 thiết bị |
Cổng kết nối | 1 x Gigabit Ethernet (hỗ trợ PoE 802.3af) |
Bảo mật | WPA2/WPA3, VLAN, firewall, captive portal |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
Cách lắp đặt | Gắn trần hoặc treo tường |
Quản lý | Ứng dụng Aruba Instant On (iOS, Android) hoặc Web Portal |
Kích thước | 183 x 183 x 41.5 mm |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP12 (RW) |
Mã sản phẩm | R2X01A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5) |
MU-MIMO | 3x3:3 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.6 Gbps tổng (300 Mbps + 1300 Mbps) |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000 Mbps (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter 12V DC (mua riêng) |
Gắn kết | Trần, tường hoặc để bàn |
Kích thước | 157.7 x 157.7 x 34.3 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Quản lý | Aruba Instant On app (Mobile/Web) – Miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP11 (RW) |
Mã sản phẩm | R2W96A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), tương thích a/b/g/n |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.2 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter DC 12V (tuỳ chọn) |
Kích thước | 152 x 152 x 34 mm |
Trọng lượng | ~193g |
Quản lý | Thông qua ứng dụng Aruba Instant On (Mobile/Web) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP11 (RW) |
Mã sản phẩm | R2W96A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), tương thích a/b/g/n |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.2 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter DC 12V (tuỳ chọn) |
Kích thước | 152 x 152 x 34 mm |
Trọng lượng | ~193g |
Quản lý | Thông qua ứng dụng Aruba Instant On (Mobile/Web) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-505 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | R2H28A |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax), tương thích 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.77 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Bluetooth/Zigbee | Tích hợp BLE 5.0, Zigbee (cho IoT) |
Kích thước | 160 mm x 160 mm x 37 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-515 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | Q9H62A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 trên 5GHz, 2x2:2 trên 2.4GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1/2.5GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Kích thước | 200 mm x 200 mm x 45 mm |
Trọng lượng | ~1.0 kg |
Lắp đặt | Trần nhà, tường, hoặc bề mặt phẳng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-535 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | JZ336A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 (Dual Radio – 2.4GHz & 5GHz) |
Ăng-ten | Tích hợp trong thiết bị |
Băng tần | 2.4GHz & 5GHz (băng tần kép đồng thời) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 2 x 2.5GBASE-T Ethernet (PoE 802.3at) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc nguồn DC ngoài (mua riêng) |
Kích thước | 230mm x 230mm x 57mm |
Trọng lượng | ~1.35 kg |
Lắp đặt | Trần, tường (đi kèm giá treo tùy chọn) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-303 (RW) Unified AP |
Mã sản phẩm | JZ320A |
Chuẩn WiFi | IEEE 802.11ac Wave 2, 802.11n/g/b/a |
MU-MIMO | 2x2:2 (2 stream mỗi băng tần) |
Ăng-ten | Tích hợp bên trong |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | 867 Mbps (5GHz) + 400 Mbps (2.4GHz) |
Tổng tốc độ | ~1.3 Gbps |
Cổng mạng | 1x Gigabit Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc Adapter ngoài (mua thêm) |
Kích thước | 150mm x 150mm x 40mm |
Trọng lượng | 0.5 kg |
Lắp đặt | Trần, tường hoặc để bàn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba IAP-325 (RW) |
Mã sản phẩm | JW325A |
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Ăng-ten | Tích hợp bên trong |
MU-MIMO | 4x4:4 cho cả 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | Lên đến 2.6Gbps tổng hợp |
Radio | Dual-radio (2.4GHz và 5GHz) |
Cổng uplink | 2x 10/100/1000BASE-T Ethernet (1 cổng PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc adapter ngoài |
Kích thước | 210mm x 210mm x 57mm |
Trọng lượng | 1.3kg |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JZ031A |
Tên sản phẩm đầy đủ | Aruba AP-345 (RW) Unified Campus Access Point |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) |
Số luồng không gian (Spatial Streams) | 4x4:4 MIMO mỗi băng tần |
Công nghệ MU-MIMO | Có, hỗ trợ truyền đồng thời cho nhiều thiết bị |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz & 5GHz đồng thời |
Anten tích hợp | Có – Ăng-ten đa hướng bên trong |
Cổng uplink | 1 x SmartRate Ethernet (1G/2.5G/5G) |
Cấp nguồn | 802.3at PoE+ |
Quản lý | Aruba Central (Cloud) hoặc Aruba Mobility Controller |
Giao thức bảo mật | WPA2, WPA3, IDS/IPS, AppRF, ACL |
Kích thước | 200mm x 200mm x 54mm |
Trọng lượng | Khoảng 700g |