Tổng số phụ: 4.556.000₫
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 8 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6120X |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps |
Băng tần hoạt động | Dual Band – 2.4GHz và 5GHz |
Ứng dụng | Gắn ngoài trời (Outdoor Deployment) |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, Beamforming, Roaming thông minh, bảo mật nâng cao |
Nguồn cấp | PoE (Power over Ethernet) hỗ trợ lắp đặt linh hoạt |
Độ bền | Thiết kế chống nước, bụi chuẩn công nghiệp (IP-rated) |
Quản lý | Qua Cloud H3C, giao diện Web, quản lý tập trung |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6120H |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Băng tần hoạt động | Dual Band – 2.4GHz và 5GHz |
Thiết kế | Gắn tường (Walljack), nhỏ gọn, thẩm mỹ |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, Beamforming, Smart Roaming, Bảo mật cao |
Nguồn cấp | Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE (Power over Ethernet) |
Quản lý | Web UI, Cloud H3C, quản lý tập trung |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6126 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 6 Spatial Streams |
Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.375Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz và 5GHz (Dual Radio) |
Cổng kết nối | Multiple Ports (đa cổng – tùy chọn uplink hoặc PoE) |
Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE (802.3af/at) hoặc nguồn DC tùy chọn |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, OFDMA, BSS Coloring, Beamforming, Smart Roaming |
Quản lý | Hỗ trợ quản lý qua H3C Cloud, Web UI, CLI, SNMP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6120 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz và 5GHz (Dual Radio) |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, OFDMA, BSS Coloring, Beamforming |
Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE (802.3af/at) |
Quản lý | Hỗ trợ quản lý qua H3C Cloud, Web UI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6022H |
Loại thiết bị | Access Point âm tường (Walljack) |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 (4 spatial streams) |
Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1500Mbps (dual radio) |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz + 5GHz đồng thời |
Nguồn cấp | PoE (802.3af/at) |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, OFDMA, TWT |
Triển khai & quản lý | Quản lý qua H3C Cloud / Web GUI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-505 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | R2H28A |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax), tương thích 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.77 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Bluetooth/Zigbee | Tích hợp BLE 5.0, Zigbee (cho IoT) |
Kích thước | 160 mm x 160 mm x 37 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-515 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | Q9H62A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 trên 5GHz, 2x2:2 trên 2.4GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1/2.5GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Kích thước | 200 mm x 200 mm x 45 mm |
Trọng lượng | ~1.0 kg |
Lắp đặt | Trần nhà, tường, hoặc bề mặt phẳng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-535 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | JZ336A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 (Dual Radio – 2.4GHz & 5GHz) |
Ăng-ten | Tích hợp trong thiết bị |
Băng tần | 2.4GHz & 5GHz (băng tần kép đồng thời) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 2 x 2.5GBASE-T Ethernet (PoE 802.3at) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc nguồn DC ngoài (mua riêng) |
Kích thước | 230mm x 230mm x 57mm |
Trọng lượng | ~1.35 kg |
Lắp đặt | Trần, tường (đi kèm giá treo tùy chọn) |