Tổng số phụ: 57.500.000₫
Tổng số phụ: 57.500.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 57.500.000₫
Hiển thị tất cả 4 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EI Switch (JL824A) |
Số cổng mạng chính | 48x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (PoE+) |
Tổng công suất PoE | Phụ thuộc cấu hình nguồn – hỗ trợ IEEE 802.3af/at |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1000/10000 Mbps |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Tính năng Layer 3 | Routing tĩnh, RIP, OSPF, ACLs, DHCP relay, IPv6 |
Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, sFlow, RMON |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng phù hợp | Doanh nghiệp, trường học, tòa nhà, văn phòng, camera IP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EI (JL827A) |
Cổng kết nối chính | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4, lên đến 30W/cổng) |
Tổng công suất PoE | Tùy theo cấu hình nguồn |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Tính năng nâng cao | VLAN, ACL, QoS, STP, LACP, IPv6, Routing |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5140 48G 4SFP+ EI (JL829A) |
Cổng kết nối chính | 48x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Cổng quản trị (console) | 1x RJ-45 Serial |
Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
Quản lý | CLI, SNMP, Web-based GUI |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng chính | Access Layer, Distribution Layer |
Tính năng nâng cao | VLAN, Link Aggregation, ACL, QoS, IPv6, Routing |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ EI (JL828A) |
Cổng kết nối | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE (quang) |
Cổng console | 1x RJ-45 Serial |
Kích thước | 1U – Chuẩn rack |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Layer hoạt động | Layer 2/3 với định tuyến động |
Ứng dụng | Core, Distribution, Access Switch |
Tính năng nâng cao | ACL, QoS, VLAN, Link Aggregation, IPv6 |