Tổng số phụ: 48.504.000₫
Tổng số phụ: 48.504.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 48.504.000₫
Hiển thị tất cả 22 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x SFP 1000BASE-X |
Tổng công suất PoE | 240W |
Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 14.88Mpps |
MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Tính năng đặc biệt | ERPS – Ethernet Ring Protection Switching |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 80°C |
Chống sét | 8kV, bảo vệ toàn diện ngoài trời |
Cấp bảo vệ | IP40 – vỏ kim loại công nghiệp |
Nguồn cấp | 12–56V DC |
Kích thước | 85 x 132 x 165 mm |
Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 8 x 10/100/1000BASE-T (PoE/PoE+), 2 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | 125W tổng (PoE/PoE+) |
Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
Tốc độ gói tin | 14.88 Mpps |
MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / Hỗ trợ tới 4094 VLAN |
Chống sét | Hỗ trợ bảo vệ điện áp |
Kích thước | 300 x 220 x 43.6 mm – hỗ trợ gắn rack |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – không cần controller |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất: 70W) |
Uplink | 2 x 10/100/1000BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Tốc độ gói tin | 14.8 Mpps |
MAC Address Table | 4K |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Chống sét | 4KV |
Kích thước | 202 x 108 x 28 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Quản lý từ xa | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất: 120W) |
Uplink | 1 x 10/100/1000BASE-T + 1 x Combo SFP |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Tốc độ gói tin | 14.8 Mpps |
MAC Address Table | 4K |
Chống sét | 6KV |
Kích thước | 202 x 108 x 28 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý Cloud | Miễn phí qua Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 8 x 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 1 x 10/100/1000BASE-T + 1 x 1000BASE-X SFP |
Tổng công suất PoE | 120W (chuẩn 802.3af/at) |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 14.8 Mpps |
MAC address | 4K |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn | 100–240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 190 x 150 x 43 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, chắc chắn và bền bỉ |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 8 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
Tốc độ chuyển mạch | 5.6 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 4.17 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/full-duplex, auto-negotiation, auto MDI/MDIX |
Tính năng hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Tổng công suất PoE | 110W (chuẩn IEEE 802.3af/at) |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
Kích thước | 166 x 132.6 x 43 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Model | RG-ES110FG-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 8 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100 Mbps |
Tốc độ chuyển mạch | 2 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 1.48 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Tổng công suất PoE | 110W (chuẩn 802.3af/at) |
Nguồn cấp | 100 – 240V AC |
Kích thước | 166 x 132.6 x 43 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Model | RG-ES110F-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 16 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 BASE-T (1 cổng combo) |
Tổng công suất PoE | 120W |
Tốc độ chuyển mạch | 7.2 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 5.36 Mpps |
MAC Address | 8K |
Nguồn điện | 100–240V AC |
Hỗ trợ chế độ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 208 x 44 mm |
Chất liệu vỏ | Kim loại, tản nhiệt tốt |
Gắn tủ rack | Có hỗ trợ gắn tủ Rack tiêu chuẩn |
Mã sản phẩm | RG-ES118S-LP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x 10/100/1000 BASE-T (PoE/PoE+) |
Uplink quang | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-X SFP |
Tổng công suất PoE | 120W |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 14.88 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full Duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nguồn điện | 100–240V AC |
Bảng MAC | 4K địa chỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 280 x 180 x 44 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Mã sản phẩm | RG-ES110GDS-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C Magic BS210T-HP |
Mã sản phẩm | 9801A5BY |
Số cổng PoE | 8 x 10/100/1000 Mbps |
Số cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
Tổng công suất PoE | 110W |
Công suất mỗi cổng | Tối đa 30W (IEEE 802.3af/at) |
Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
Tính năng | Plug & Play, Auto MDI/MDIX |
Quản lý | Không quản lý (Unmanaged) |
Nguồn cấp | DC (phiên bản EU – tương thích Việt Nam) |
Vật liệu | Vỏ kim loại cao cấp, tản nhiệt hiệu quả |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C Magic BS210T-P |
Mã sản phẩm | 9801A5C2 |
Chuẩn Ethernet | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
Số cổng | 10 x 10/100/1000 Mbps |
Số cổng PoE | 8 cổng PoE hỗ trợ cấp nguồn |
Tổng công suất PoE | 57W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Tự động nhận diện | Auto MDI/MDIX, Auto Negotiation |
Loại switch | Không quản lý (Unmanaged) |
Nguồn cấp | DC 52V/1.25A |
Phương pháp truyền dẫn | Store-and-Forward |
Kích thước | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, thích hợp treo tường hoặc để bàn |
Phiên bản | EU (Châu Âu – Dùng ổn định tại Việt Nam) |
8 cổng POE 10/100Mbps + 2 cổng uplink RJ45
Hỗ trợ chuẩn POE IEEE 802.3af/at, tự động nhận diện và cấp nguồn an toàn
Tổng công suất POE lên đến 96W
Tích hợp bảo vệ chống sét, chống quá tải nguồn
Vỏ kim loại tản nhiệt tốt, hoạt động bền bỉ
Cắm là chạy – Không cần cấu hình