Tổng số phụ: 31.595.000₫
Tổng số phụ: 31.595.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 31.595.000₫
Hiển thị 1–24 của 34 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-24T4S |
Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Switching Capacity | 260Gbps |
Forwarding Performance | 42Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-24P4S |
Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Công suất PoE | 400W |
Switching Capacity | 260Gbps |
Forwarding Performance | 42Mpps |
Loại switch | PoE Switch Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, camera IP, hệ thống Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S220-48T4S |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Switching Capacity | 104Gbps |
Forwarding Performance | 77Mpps |
Loại switch | Layer 2/Layer 3 Lite |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khách sạn, hạ tầng mạng quy mô lớn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S220-24T4X |
Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Switching Capacity | 128Gbps |
Forwarding Performance | 95Mpps |
Loại switch | Layer 2/Layer 3 Lite |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, trường học, khách sạn, hạ tầng mạng quy mô lớn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP 1000BASE-X |
Tổng công suất PoE | 240W |
Tốc độ chuyển mạch | 24Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 17.85Mpps |
MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 80°C |
Chống sét | 8kV, bảo vệ mạnh mẽ ngoài trời |
Cấp bảo vệ | Chuẩn vỏ kim loại IP40 |
Nguồn cấp | 12V–56V DC |
Kích thước | 85 x 132 x 165 mm – phù hợp lắp tủ công nghiệp |
Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud miễn phí |
Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ ERPS (Ethernet Ring Protection Switching) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
Tốc độ chuyển mạch | 104 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 78 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật nâng cao | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý từ xa qua Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ |
Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Port speed limit, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
Quản lý | Qua Cloud miễn phí (Ruijie Cloud), CLI, Web GUI |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Hỗ trợ Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Speed limit, DHCP Snooping |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Quản lý | Quản lý từ xa miễn phí qua Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng quang SFP | 24 x 100/1000M SFP |
Cổng combo | 8 x 10/100/1000Base-T / SFP |
Uplink tốc độ cao | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm (chuẩn Rack 19") |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Quản lý | Cloud miễn phí qua Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 48 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | Tổng 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 104 Gbps |
Tốc độ chuyển gói tin | 77.37 Mpps |
MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | Tổng công suất 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ gói tin | 41.76 Mpps |
MAC / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (qua app/web) |
Kích thước | 440 × 293 × 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 24 x Gigabit PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | 370W tổng cho tất cả cổng PoE |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 41.76 Mpps |
MAC / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
Bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (qua app hoặc web) |
Nguồn điện | AC 100–240V |
Kích thước | 440 × 293 × 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 24 x 10/100/1000BASE-T, 4 x SFP BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói tin | 41.76 Mpps |
MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
Kích thước | 440 × 165 × 44 mm – Chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – miễn phí trọn đời |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS1850V2-28P-HPWR-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP | 4 x 1000BASE-X |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
Switching capacity | 56 Gbps |
Forwarding capacity | 42 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52P-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng quang uplink | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 104 Gbps |
Forwarding capacity | 78 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Phân loại switch | Layer 2 – Smart Managed |
Môi trường phù hợp | Doanh nghiệp lớn, trường học, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28P-EI-GL |
Cổng mạng | 24 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 56 Gbps |
Forwarding capacity | 42 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Loại switch | Layer 2, Smart Managed |
Phù hợp | Văn phòng, hệ thống giám sát, mạng trường học |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS112-8P-4S-IN |
Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet (hỗ trợ PoE-out Passive) |
Cổng quang SFP | 4x SFP 1.25G |
RAM | 128MB |
CPU | 400 MHz |
PoE Output | Passive PoE (các cổng hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp) |
Hệ điều hành | RouterOS (License Level 5) |
Vỏ thiết bị | Dạng desktop |
Kích thước | 200 x 142 x 44 mm |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 160W (tùy nguồn cấp và PoE-out) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | J9984A |
Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1820 48G PoE+ (370W) Switch |
Số cổng Gigabit RJ-45 | 48 cổng autosensing 10/100/1000 Mbps (24 cổng hỗ trợ PoE+) |
Cổng uplink SFP | 4x SFP 100/1000 Mbps (min=0 \ max=4 Transceivers) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Kiểu quản lý | Smart Managed (Web GUI) |
Kích thước | 44.25 x 24.5 x 4.45 cm (1U - chuẩn rack) |
Trọng lượng | ~3.9 kg |
Lắp đặt | Rackmount hoặc desktop |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba R8N87A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6000 Series |
Cổng Ethernet | 24x 10/100/1000Base-T RJ45 |
Cổng SFP | 4x 1G SFP |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 PoE) |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
USB-C Console | 1x USB-C Console Port |
USB Host | 1x USB Type-A |
Quản trị | Aruba AOS-CX, quản lý qua CLI, Web GUI, Aruba Central |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Tản nhiệt | Có quạt làm mát (cấp điện cao nên cần quạt hỗ trợ) |
Nguồn điện | Nguồn trong tích hợp |
Kích thước | 440 x 255 x 44 mm |
Bảo hành | Chính hãng – đổi mới theo chính sách của Aruba |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba R8N87A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6000 Series |
Cổng Ethernet | 24x 10/100/1000Base-T RJ45 |
Cổng SFP | 4x 1G SFP |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 PoE) |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
USB-C Console | 1x USB-C Console Port |
USB Host | 1x USB Type-A |
Quản trị | Aruba AOS-CX, quản lý qua CLI, Web GUI, Aruba Central |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Tản nhiệt | Có quạt làm mát (cấp điện cao nên cần quạt hỗ trợ) |
Nguồn điện | Nguồn trong tích hợp |
Kích thước | 440 x 255 x 44 mm |
Bảo hành | Chính hãng – đổi mới theo chính sách của Aruba |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Aruba CX 6000 48G 4SFP Switch |
Mã sản phẩm | R8N86A |
Cổng mạng RJ-45 | 48 x 10/100/1000BASE-T (autosensing) |
Uplink quang SFP | 4 x 1G SFP (min 0 / max 4 SFP Transceivers) |
Cổng Console | 1 x USB-C Console Port |
USB Host | 1 x USB Type-A Host Port |
Quản lý thiết bị | Aruba AOS-CX Web GUI / CLI / Aruba Central |
Layer hỗ trợ | Layer 2 (Switching), VLAN, QoS, STP,... |
Nguồn điện | Internal fixed power supply |
Kích thước vật lý | 1U – Gắn tủ rack tiêu chuẩn |
Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (theo chính sách Aruba) |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Aruba CX 6000 24G 4SFP Switch |
Mã sản phẩm | R8N88A |
Cổng mạng RJ-45 | 24 cổng 10/100/1000BASE-T autosensing |
Uplink quang SFP | 4 cổng SFP 1G |
Console port | 1 cổng USB-C để cấu hình |
USB host port | 1 cổng USB Type-A |
Quản lý | Aruba AOS-CX CLI, Web GUI, Aruba Central |
Layer hỗ trợ | Layer 2 (cơ bản), VLAN, STP, QoS |
Nguồn điện | Internal fixed power supply |
Kích thước | 1U – thiết kế gắn tủ rack tiêu chuẩn |
Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (chính hãng Aruba) |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Model | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP |
Mã sản phẩm | JL262A |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
Công nghệ Layer | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
Bảo mật | 802.1X, ACLs, DHCP snooping, RADIUS |
Switching capacity | 104 Gbps |
Throughput | 77.3 Mpps |
Hệ điều hành | ArubaOS-Switch |
Kích thước | 1U – Rackmount hoặc để bàn |
Bảo hành | Trọn đời chính hãng (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP |
Mã sản phẩm | JL261A |
Cổng mạng | 24 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
Công nghệ chuyển mạch | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
Tính năng bảo mật | 802.1X, ACL, MACsec, DHCP Snooping |
Hiệu suất | Switching Capacity: 56 Gbps / Throughput: 41.7 Mpps |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (cloud) |
Kích thước | 1U – Gắn rack hoặc để bàn |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |