Tổng số phụ: 10.604.000₫
Tổng số phụ: 10.604.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 10.604.000₫
Hiển thị tất cả 22 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S110-8P2ST |
Cổng mạng | 8 x GE Copper |
Cổng uplink | 1 x GE SFP, 1 x GE Copper |
Công suất PoE | 124W |
Switching Capacity | 20Gbps |
Forwarding Performance | 14.88Mpps |
Ứng dụng | Văn phòng, khách sạn, trường học, camera giám sát |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất: 70W) |
Uplink | 2 x 10/100/1000BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Tốc độ gói tin | 14.8 Mpps |
MAC Address Table | 4K |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Chống sét | 4KV |
Kích thước | 202 x 108 x 28 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Quản lý từ xa | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất: 120W) |
Uplink | 1 x 10/100/1000BASE-T + 1 x Combo SFP |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Tốc độ gói tin | 14.8 Mpps |
MAC Address Table | 4K |
Chống sét | 6KV |
Kích thước | 202 x 108 x 28 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý Cloud | Miễn phí qua Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 16 x 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 1000 BASE-X SFP (cổng quang) |
Tổng công suất PoE | 247W (hỗ trợ IEEE 802.3af/at) |
Tốc độ chuyển mạch | 36 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 26.8 Mpps |
MAC address | 8K |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn | 100–240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 214.9 x 44 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, hỗ trợ gắn tủ Rack |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 8 x 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 1 x 10/100/1000BASE-T + 1 x 1000BASE-X SFP |
Tổng công suất PoE | 120W (chuẩn 802.3af/at) |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 14.8 Mpps |
MAC address | 4K |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn | 100–240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 190 x 150 x 43 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, chắc chắn và bền bỉ |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 8 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
Tốc độ chuyển mạch | 5.6 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 4.17 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/full-duplex, auto-negotiation, auto MDI/MDIX |
Tính năng hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Tổng công suất PoE | 110W (chuẩn IEEE 802.3af/at) |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
Kích thước | 166 x 132.6 x 43 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Model | RG-ES110FG-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 8 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100 Mbps |
Tốc độ chuyển mạch | 2 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 1.48 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Tổng công suất PoE | 110W (chuẩn 802.3af/at) |
Nguồn cấp | 100 – 240V AC |
Kích thước | 166 x 132.6 x 43 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Model | RG-ES110F-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 16 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 BASE-T (1 cổng combo) |
Tổng công suất PoE | 120W |
Tốc độ chuyển mạch | 7.2 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 5.36 Mpps |
MAC Address | 8K |
Nguồn điện | 100–240V AC |
Hỗ trợ chế độ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 208 x 44 mm |
Chất liệu vỏ | Kim loại, tản nhiệt tốt |
Gắn tủ rack | Có hỗ trợ gắn tủ Rack tiêu chuẩn |
Mã sản phẩm | RG-ES118S-LP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x 10/100/1000 BASE-T (PoE/PoE+) |
Uplink quang | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-X SFP |
Tổng công suất PoE | 120W |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 14.88 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full Duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nguồn điện | 100–240V AC |
Bảng MAC | 4K địa chỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 280 x 180 x 44 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Mã sản phẩm | RG-ES110GDS-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-10P-HPWR-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 8 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP | 2 x 1000BASE-X |
PoE công suất tối đa | 125W tổng công suất |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (8 port) / 802.3at (4 port) |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 15 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS-1600V2-10P-HPWR-GL |
Cổng RJ45 | 9 x 100/1000BASE-T (8 cổng hỗ trợ PoE+) |
Cổng quang SFP | 1 x 100M/1G SFP |
Tổng công suất PoE | 125W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (15.4W): 8 |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 14.88 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 4K địa chỉ |
Static MAC | 32 địa chỉ tĩnh |
VLAN | Hỗ trợ 16 VLAN |
Hệ thống quạt | Không quạt – hoạt động yên tĩnh |
Quản lý | Cloudnet (quản lý tập trung qua Cloud) |
Nguồn | AC |
Dòng thiết bị | Switch Layer 2 hỗ trợ PoE+ |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS112-8P-4S-IN |
Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet (hỗ trợ PoE-out Passive) |
Cổng quang SFP | 4x SFP 1.25G |
RAM | 128MB |
CPU | 400 MHz |
PoE Output | Passive PoE (các cổng hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp) |
Hệ điều hành | RouterOS (License Level 5) |
Vỏ thiết bị | Dạng desktop |
Kích thước | 200 x 142 x 44 mm |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 160W (tùy nguồn cấp và PoE-out) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CSS610-8P-2S+IN |
Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet PoE-out |
Cổng quang SFP+ | 2x SFP+ 10Gbps |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af/at và Passive PoE-out |
Tổng công suất PoE | Lên đến 140W |
Hệ điều hành quản lý | SwitchOS |
Vỏ thiết bị | Kim loại, thiết kế rackmount |
Tản nhiệt | Không quạt (fanless) – hoạt động yên tĩnh |
Nguồn điện hỗ trợ | 28V đến 57V |
Kích thước | 200 x 164 x 44 mm |
Công suất tiêu thụ tối đa | 160W (khi cấp đầy PoE) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | J9982A |
Tên gọi | HPE OfficeConnect 1820 8G PoE+ (65W) Switch |
Số cổng mạng | 8x RJ-45 10/100/1000 Mbps (4 PoE+) |
Tổng công suất PoE | 65W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
Giao diện quản lý | Web GUI |
Loại thiết bị | Unmanaged Smart Web Switch |
Kích thước | 25.4 x 13.94 x 4.45 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | ~0.9 kg |
Lắp đặt | Desktop hoặc Wall-mount (treo tường) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Limited Lifetime Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 2930F 8G PoE+ 2SFP+ |
Mã sản phẩm | JL258A |
Cổng mạng | 8 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Công suất PoE tối đa | 124W |
Cổng uplink | 2 x SFP/SFP+ 1G/10G |
Hỗ trợ module | Min 0 / Max 2 module SFP/SFP+ (không kèm theo) |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Throughput | 41.7 Mpps |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Aruba Central |
Tính năng bảo mật | ACLs, 802.1X, DHCP Snooping, RADIUS |
Tính năng mạng | Static Routing, VLAN, QoS, Spanning Tree |
Thiết kế | 1U – có thể gắn rack hoặc để bàn |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – Lifetime Limited Warranty |
8 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps hỗ trợ PoE+ Class 4
Tổng công suất PoE: 124W
2 cổng uplink SFP 1000 Mbps (min = 0, max = 2 SFP Transceiver)
Thiết kế 1U, phù hợp để bàn hoặc gắn tủ rack
Quản lý qua Web GUI, Aruba Instant On App hoặc đám mây
Tích hợp các tính năng Layer 2+, bảo mật, VLAN, QoS, IGMP Snooping,…