Tổng số phụ: 18.993.260₫
Tổng số phụ: 18.993.260₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 18.993.260₫
Hiển thị 1–24 của 74 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x PoE++ + 40 x PoE+ (Tổng 48 cổng 10/100/1000BASE-T) |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 740W |
| Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
| Quản lý | CLI, Web, Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Gắn tủ Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 216 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng quang | 24 x SFP 100/1000M |
| Cổng combo | 8 x combo 10/100/1000BASE-T (chọn SFP hoặc RJ45) |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T (hỗ trợ PoE/PoE+), tổng công suất 370W |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý tập trung qua Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Cloud (qua Ruijie Cloud miễn phí) |
| Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
| Tốc độ chuyển mạch | 104 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 78 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật nâng cao | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý từ xa qua Ruijie Cloud miễn phí |
| Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Port speed limit, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
| Quản lý | Qua Cloud miễn phí (Ruijie Cloud), CLI, Web GUI |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Hỗ trợ Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Speed limit, DHCP Snooping |
| Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Quản lý | Quản lý từ xa miễn phí qua Ruijie Cloud |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS504-4XQ-IN |
| Cổng 100G QSFP28 | 4 cổng (hỗ trợ 100Gbps / 40Gbps tùy module) |
| Cổng LAN | 1 x Gigabit Ethernet |
| Nguồn | 2 nguồn hotswap, hỗ trợ nguồn PoE-in, DC Jack, Terminal 2-pin |
| CPU | ARM 32-bit 2 lõi, 650 MHz |
| RAM | 1 GB |
| Hệ điều hành | RouterOS (License level 5) |
| Kiểu lắp đặt | Desktop / Rack Shelf / Tủ mạng |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
| Cổng Gigabit RJ45 | 48 cổng 10/100/1000 Mbps (hỗ trợ PoE af/at, Passive PoE, auto-sensing) |
| Cổng SFP+ 10G | 4 cổng (hỗ trợ module quang 1.25G/10G) |
| Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng (dùng làm uplink tốc độ cao hoặc stacking) |
| Công suất cấp nguồn PoE | Hỗ trợ PoE 802.3af/at, Passive PoE, PoE thấp áp |
| Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
| Switching Capacity | 336 Gbps |
| Forwarding Rate | 235 Mpps |
| Hệ điều hành | RouterOS hoặc SwitchOS (Dual Boot) – License Level 5 |
| Vỏ thiết bị | Rackmount 1U – Quạt làm mát và nguồn kép |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS354-48G-4S+2Q+RM |
| Cổng Gigabit Ethernet | 48 cổng LAN 10/100/1000 Mbps |
| Cổng SFP+ 10G | 4 cổng SFP+ (hỗ trợ module 1.25G/10G) |
| Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng QSFP+ (cho uplink hoặc stacking) |
| Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
| Switching Capacity | 336 Gbps |
| Forwarding Rate | 235 Mpps |
| Hệ điều hành | RouterOS (License Level 5) |
| Nguồn điện | Dual Power Supply (dự phòng) |
| Vỏ thiết bị | Rackmount 1U |
| Tính năng quản lý nâng cao | VLAN, L3 Routing, ACL, IGMP Snooping, STP, QoS, SNMP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS326-24S+2Q+RM |
| Cổng SFP+ 10G | 24x cổng SFP+ (hỗ trợ module 1.25G/10G) |
| Cổng QSFP+ 40G | 2x cổng QSFP+ (cho uplink hoặc stacking 40Gbps) |
| Non-blocking Throughput | 320 Gbps |
| Switching Capacity | 640 Gbps |
| Forwarding Rate | 252 Mpps |
| Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (Level 5 License) hoặc SwOS |
| Nguồn | Dual Power Supply (dự phòng) |
| Vỏ thiết bị | Rackmount 1U |
| Tính năng quản lý nâng cao | VLAN, ACL, LACP, STP, IGMP Snooping, Routing |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS328-4C-20S-4S+RM |
| Cổng SFP 1G | 20x SFP cages |
| Cổng SFP+ 10G | 4x SFP+ cages |
| Cổng Combo | 4x Combo ports (Gigabit RJ45 hoặc SFP) |
| CPU | 800 MHz |
| RAM | 512 MB |
| Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (License L5) hoặc SwitchOS |
| Tính năng Layer 3 | VLAN, Routing, ACL, LACP, STP/RSTP, IGMP Snooping |
| Vỏ thiết bị | Chuẩn rackmount 1U, thiết kế thông gió không quạt |
| Nguồn cấp | Dual power supplies (redundant) |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Telnet, SSH |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS328-24P-4S+RM |
| Cổng mạng | 24x Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ |
| Cổng quang | 4x SFP+ (10Gbps) |
| Hỗ trợ PoE | 802.3af/at và Passive PoE (Tổng công suất: 500W) |
| Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (L5) và SwitchOS |
| Công suất đầu ra PoE | Tối đa 30W mỗi cổng (theo chuẩn IEEE 802.3at) |
| Nguồn cấp | AC 100-240V, nguồn tích hợp |
| Vỏ máy | Rackmount 1U, phù hợp lắp tủ mạng chuyên nghiệp |
| CPU | 800 MHz |
| RAM | 512 MB |
| Tính năng Layer 3 | VLAN, Routing, ACL, QoS, IGMP Snooping, Port Isolation |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS326-24G-2S+RM |
| Cổng mạng | 24x Gigabit Ethernet |
| Cổng quang | 2x SFP+ (10G) |
| Hệ điều hành | RouterOS / SwitchOS (Dual Boot) |
| License RouterOS | Level 5 |
| Vỏ máy | Rackmount 1U |
| Nguồn điện | AC tích hợp |
| Quản lý nâng cao | VLAN, Layer 3 Routing, QoS, ACL, SNMP, Trunking, IGMP snooping |
| Môi trường sử dụng | Doanh nghiệp, hệ thống mạng LAN, phòng máy, camera IP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS317-1G-16S+RM |
| Cổng mạng | 1x Gigabit LAN |
| Cổng quang | 16x SFP+ (10G) |
| CPU | Dual-core 800 MHz |
| RAM | 1 GB |
| Hệ điều hành | SwitchOS và RouterOS (Dual Boot) |
| License RouterOS | Level 6 |
| Thiết kế | Passive cooling, không quạt |
| Nguồn | Dual Power Supply (nguồn đôi hoạt động song song hoặc dự phòng) |
| Vỏ máy | Rackmount chuẩn 1U |
| Môi trường sử dụng | Trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng tốc độ cao |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS312-4C+8XG-RM |
| Cổng Ethernet | 8x cổng 5G/10G RJ45 |
| Cổng combo | 4x Combo (RJ45 10G hoặc SFP+ 10G) |
| Hệ điều hành | RouterOS (License cấp độ 5) |
| Bộ xử lý | 800 MHz CPU |
| RAM | 512 MB |
| Hệ điều hành phụ | SwitchOS (Dual boot khả dụng) |
| Kiểu vỏ | Kim loại, chuẩn rackmount 1U |
| Cấp nguồn | Dual power supply (2 nguồn hoạt động song song hoặc dự phòng) |
| Kích thước | Chuẩn tủ rack – tiết kiệm không gian |
| Hệ thống làm mát | Quạt tích hợp – đảm bảo hoạt động ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS310-1G-5S-4S+IN |
| Cổng SFP+ | 4x 10G SFP+ |
| Cổng SFP | 5x 1G SFP |
| Cổng Ethernet | 1x Gigabit RJ45 |
| Cổng Console | 1x Serial RJ45 |
| Bộ xử lý | 800 MHz CPU |
| RAM | 512 MB |
| Hệ điều hành | RouterOS (License cấp độ 5) |
| Cấp nguồn | PoE-in (802.3af/at), DC Jack |
| Vật liệu vỏ | Kim loại – bền bỉ, tản nhiệt tốt, không cần quạt |
| Kích thước | Nhỏ gọn, phù hợp desktop hoặc tủ mạng |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS309-1G-8S+IN |
| Cổng quang SFP+ | 8x 10G SFP+ |
| Cổng Ethernet | 1x Gigabit RJ45 |
| Cổng Console | RS232 (RJ45) |
| Throughput không chặn | 81 Gbps |
| Switching Capacity | 162 Gbps |
| Tốc độ truyền gói tin | 120 triệu gói/s (64 byte) |
| CPU | 800 MHz |
| RAM | 512 MB |
| Hệ điều hành | RouterOS (Level 5) / SwitchOS (Dual Boot) |
| PoE input | Passive 12-57V, hỗ trợ 802.3af/at |
| Kích thước | 141 x 115 x 28 mm |
| Vật liệu vỏ | Kim loại (metal case) – tản nhiệt tốt, thiết kế không quạt |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CSS610-8P-2S+IN |
| Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet PoE-out |
| Cổng quang SFP+ | 2x SFP+ 10Gbps |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af/at và Passive PoE-out |
| Tổng công suất PoE | Lên đến 140W |
| Hệ điều hành quản lý | SwitchOS |
| Vỏ thiết bị | Kim loại, thiết kế rackmount |
| Tản nhiệt | Không quạt (fanless) – hoạt động yên tĩnh |
| Nguồn điện hỗ trợ | 28V đến 57V |
| Kích thước | 200 x 164 x 44 mm |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 160W (khi cấp đầy PoE) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CSS610-8G-2S+IN |
| Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet |
| Cổng quang (SFP+) | 2x SFP+ 10G |
| Passive PoE-In | Có, qua cổng đầu tiên |
| Hệ điều hành | MikroTik SwitchOS |
| Loại thiết bị | Smart Managed Switch |
| Vỏ máy | Kim loại, chuẩn rackmount |
| Tản nhiệt | Hoạt động không quạt (fanless) |
| Nguồn điện | 12–57V Passive PoE-in / DC jack |
| Kích thước | 200 x 164 x 44 mm |
| Tiêu thụ điện | Tối đa 10W |