Tổng số phụ: 21.140.000₫
Tổng số phụ: 21.140.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 21.140.000₫
Hiển thị 25–48 của 191 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Công suất PoE | 370W tổng |
Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 130.95 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Dễ dàng qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 130.95 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật nâng cao | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Quản lý | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm (chuẩn rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng quang SFP | 24 x 100/1000M SFP |
Cổng combo | 8 x 10/100/1000Base-T / SFP |
Uplink tốc độ cao | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm (chuẩn Rack 19") |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Quản lý | Cloud miễn phí qua Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tổng công suất PoE | 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Cloud miễn phí qua Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 19 inch) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 10GBASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí, cấu hình dễ dàng từ xa |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – Chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 48 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | Tổng 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 104 Gbps |
Tốc độ chuyển gói tin | 77.37 Mpps |
MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | Tổng công suất 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ gói tin | 41.76 Mpps |
MAC / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (qua app/web) |
Kích thước | 440 × 293 × 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 24 x Gigabit PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | 370W tổng cho tất cả cổng PoE |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 41.76 Mpps |
MAC / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
Bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (qua app hoặc web) |
Nguồn điện | AC 100–240V |
Kích thước | 440 × 293 × 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 24 x 10/100/1000BASE-T, 4 x SFP BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói tin | 41.76 Mpps |
MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
Kích thước | 440 × 165 × 44 mm – Chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – miễn phí trọn đời |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 8 x 10/100/1000BASE-T (PoE/PoE+), 2 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | 125W tổng (PoE/PoE+) |
Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
Tốc độ gói tin | 14.88 Mpps |
MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / Hỗ trợ tới 4094 VLAN |
Chống sét | Hỗ trợ bảo vệ điện áp |
Kích thước | 300 x 220 x 43.6 mm – hỗ trợ gắn rack |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – không cần controller |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất: 370W) |
Cổng uplink | 2 x SFP 1000M + 2 x RJ45 1000M |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ gói tin | 41.664 Mpps |
Bảng MAC | 16K địa chỉ |
Chống sét | 4KV |
Nguồn điện | 100–240V AC, 6A |
Kích thước | 440 x 214.9 x 44 mm (chuẩn tủ rack) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
Quản lý & cấu hình | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 16 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất 250W) |
Cổng uplink | 2 x SFP 1000M + 2 x RJ45 1000M |
Tốc độ chuyển mạch | 40 Gbps |
Tốc độ gói tin | 29.76 Mpps |
Bảng MAC | 16K địa chỉ |
Chống sét | 4KV |
Nguồn điện | 100–240V AC, 4.5A |
Kích thước | 300 x 223 x 43.6 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
Quản lý & cấu hình | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS1850V2-52X-PWR-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, CLI qua Console |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS1850V2-28X-HPWR-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS1850V2-28P-HPWR-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP | 4 x 1000BASE-X |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
Switching capacity | 56 Gbps |
Forwarding capacity | 42 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-10P-HPWR-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 8 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP | 2 x 1000BASE-X |
PoE công suất tối đa | 125W tổng công suất |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (8 port) / 802.3at (4 port) |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 15 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web-based GUI, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Doanh nghiệp vừa và lớn, hệ thống camera, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52P-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng quang uplink | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 104 Gbps |
Forwarding capacity | 78 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Phân loại switch | Layer 2 – Smart Managed |
Môi trường phù hợp | Doanh nghiệp lớn, trường học, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28P-EI-GL |
Cổng mạng | 24 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 56 Gbps |
Forwarding capacity | 42 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Loại switch | Layer 2, Smart Managed |
Phù hợp | Văn phòng, hệ thống giám sát, mạng trường học |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS-1850V2-10P-EI-GL |
Cổng mạng | 8 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 2 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 15 Mpps |
Bộ nhớ Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Văn phòng nhỏ, hệ thống camera, lớp học, shop bán lẻ |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS-1600V2-26S-HPWR-GL |
Cổng mạng | 24 x 1000BASE-T (PoE+) |
Cổng uplink | 2 x SFP+ 1G/10G |
Switching capacity | 88 Gbps |
Forwarding capacity | 65.482 Mpps |
Công suất PoE tối đa | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af (15.4W): 24 cổngIEEE 802.3at (30W): 12 cổng |
Quạt làm mát | TBD (chưa xác định) |
MAC address entries | 16K |
MAC tĩnh | 32 |
Bảng VLAN | 16 |
Quản lý | Cloudnet |
Nguồn cấp | AC |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS-1600V2-26S-GL |
Cổng mạng | 24 x 1000BASE-T (RJ45 Gigabit) |
Cổng uplink | 2 x 1G/10G SFP+ |
Switching capacity | 88 Gbps |
Forwarding capacity | 65.482 Mpps |
MAC address entries | 16K địa chỉ |
MAC tĩnh | 32 |
Bảng VLAN | 16 VLAN |
Quạt làm mát | TBD (chưa xác định, dự kiến có quạt) |
Nguồn cấp | AC |
Quản lý | Cloudnet |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS-1600V2-26P-HPWR-GL |
Cổng mạng PoE+ | 24 x 100/1000BASE-T (PoE+) |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (15.4W): 24 cổng802.3at (30W): 12 cổng |
Cổng uplink quang | 2 x 100M/1G SFP |
Switching capacity | 52 Gbps |
Forwarding capacity | 38.688 Mpps |
Công suất PoE tổng | 370W |
Hệ thống làm mát | 2 quạt |
MAC address entries | 8K địa chỉ |
MAC tĩnh | 32 |
Bảng VLAN | 16 VLAN |
Nguồn cấp | AC |
Quản lý | Cloudnet |