Tổng số phụ: 17.350.000₫
Tổng số phụ: 17.350.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 17.350.000₫
Hiển thị 73–96 của 191 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | J9984A |
Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1820 48G PoE+ (370W) Switch |
Số cổng Gigabit RJ-45 | 48 cổng autosensing 10/100/1000 Mbps (24 cổng hỗ trợ PoE+) |
Cổng uplink SFP | 4x SFP 100/1000 Mbps (min=0 \ max=4 Transceivers) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Kiểu quản lý | Smart Managed (Web GUI) |
Kích thước | 44.25 x 24.5 x 4.45 cm (1U - chuẩn rack) |
Trọng lượng | ~3.9 kg |
Lắp đặt | Rackmount hoặc desktop |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 5406R zl2 Switch (J9821A) |
Kiểu thiết kế | Modular chassis – 6 khe cắm module |
Khe nguồn | 2 khe nguồn hỗ trợ hot-plug, redundant PSU |
Module hỗ trợ | Ethernet (1G), SFP, SFP+, PoE+, MACsec, Uplink module |
Tính năng Layer 3 | Static routing, RIP, OSPF, BGP, VRRP, Policy Routing |
Quản lý | ArubaOS, CLI, Web GUI, SNMP v1/2/3, Aruba Central |
Stack ảo (VSF) | Hỗ trợ |
Quạt | Tích hợp, hot-swappable fan trays |
Kích thước | 44.45 x 43.18 x 31.24 cm (H x W x D) |
Trọng lượng | ~10.5 kg (chassis không module) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EI Switch (JL824A) |
Số cổng mạng chính | 48x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (PoE+) |
Tổng công suất PoE | Phụ thuộc cấu hình nguồn – hỗ trợ IEEE 802.3af/at |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1000/10000 Mbps |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Tính năng Layer 3 | Routing tĩnh, RIP, OSPF, ACLs, DHCP relay, IPv6 |
Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, sFlow, RMON |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng phù hợp | Doanh nghiệp, trường học, tòa nhà, văn phòng, camera IP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 6300M 24-port SFP+ and 4-port SFP56 Switch (JL658A) |
Cổng mạng chính | 24x SFP+ 1G/10G |
Cổng uplink | 4x SFP56 hỗ trợ 1G/10G/25G |
Nguồn | 2 khe nguồn hot-swappable (bán riêng) |
Quạt | 2 khe quạt hot-swappable |
Hệ điều hành | ArubaOS-CX |
Tính năng Layer 3 | Routing static, OSPF, BGP, VRF, ACLs, QoS, IPv6, VXLAN |
Quản lý | CLI, REST API, Aruba Central, Web GUI |
Ứng dụng | Core switch, Data Center, campus network |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EI (JL827A) |
Cổng kết nối chính | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4, lên đến 30W/cổng) |
Tổng công suất PoE | Tùy theo cấu hình nguồn |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Tính năng nâng cao | VLAN, ACL, QoS, STP, LACP, IPv6, Routing |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5140 48G 4SFP+ EI (JL829A) |
Cổng kết nối chính | 48x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Cổng quản trị (console) | 1x RJ-45 Serial |
Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
Quản lý | CLI, SNMP, Web-based GUI |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng chính | Access Layer, Distribution Layer |
Tính năng nâng cao | VLAN, Link Aggregation, ACL, QoS, IPv6, Routing |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ EI (JL828A) |
Cổng kết nối | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE (quang) |
Cổng console | 1x RJ-45 Serial |
Kích thước | 1U – Chuẩn rack |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Layer hoạt động | Layer 2/3 với định tuyến động |
Ứng dụng | Core, Distribution, Access Switch |
Tính năng nâng cao | ACL, QoS, VLAN, Link Aggregation, IPv6 |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5520HI 24 SFP 4 SFP+ (R8M27A) |
Cổng quang SFP | 16x SFP 100/1000 Mbps |
Cổng combo (dual-personality) | 8x Combo ports (SFP hoặc 10/100/1000 RJ-45) |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Khe mở rộng | 1x khe gắn mô-đun mở rộng |
Khe nguồn | 2x khe nguồn (PSU rời) |
Quạt làm mát | 2x khay quạt |
Kích thước | 1U – chuẩn rack |
Lớp hoạt động | Layer 3 – Hỗ trợ định tuyến nâng cao |
Quản lý | CLI, SNMP, Web GUI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5520HI 24G 4SFP+ (R8M25A) |
Giao diện | 16x 10/100/1000BASE-T RJ-45 ports |
Dual-personality | 8x combo port (RJ-45 hoặc SFP) |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Hỗ trợ PoE+ | Có (tùy theo cấu hình nguồn) |
Khe mở rộng | 1x khe gắn mô-đun mở rộng |
Khe nguồn | 2x khe gắn nguồn (PSU) |
Quạt làm mát | 2x khay quạt (Fan tray) |
Kích thước | 1U (Rackmount) |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Ứng dụng | Lớp truy cập hoặc lõi mạng doanh nghiệp, campus network |