Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 116 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-48T4S |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Switching Capacity | 260Gbps |
Forwarding Performance | 78Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hạ tầng Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-24T4X |
Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
Switching Capacity | 128Gbps |
Forwarding Performance | 95Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-24T4S |
Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Switching Capacity | 260Gbps |
Forwarding Performance | 42Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S220-48T4X |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
Switching Capacity | 176Gbps |
Forwarding Performance | 131Mpps |
Loại switch | Layer 2/Layer 3 Lite |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, trường học, bệnh viện, hạ tầng mạng quy mô lớn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S220-48T4S |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Switching Capacity | 104Gbps |
Forwarding Performance | 77Mpps |
Loại switch | Layer 2/Layer 3 Lite |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khách sạn, hạ tầng mạng quy mô lớn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S110-24T2SR |
Cổng mạng | 24 x GE Copper |
Cổng uplink | 2 x GE SFP |
Switching Capacity | 52Gbps |
Forwarding Performance | 38.69Mpps |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, trường học, khách sạn, hệ thống mạng lớn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1524-EI |
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng mạng | 24 cổng RJ45 Gigabit (10/100/1000 Mbps) |
Quản lý qua phần mềm | Có: quản lý băng thông, nhật ký, firmware |
Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
Gộp cổng (Link Aggregation) | Hỗ trợ tối đa 8 nhóm |
Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, hoạt động ổn định |
Nguồn điện | 220VAC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1516-EI |
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng mạng | 16 cổng RJ45 Gigabit (10/100/1000 Mbps) |
Tính năng thông minh | Quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
Gộp cổng (Link Aggregation) | Hỗ trợ tối đa 1 nhóm |
Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt |
Nguồn điện | 220VAC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1508-EI |
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng mạng | 8 cổng RJ45 Gigabit (10/100/1000 Mbps) |
Tính năng thông minh | Quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
Gộp cổng (Link Aggregation) | Hỗ trợ tối đa 2 nhóm |
Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt |
Nguồn điện | 5VDC – 1A |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 10GBASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí, cấu hình dễ dàng từ xa |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – Chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 24 x 10/100/1000BASE-T, 4 x SFP BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói tin | 41.76 Mpps |
MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
Kích thước | 440 × 165 × 44 mm – Chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – miễn phí trọn đời |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 8 x 10/100/1000BASE-T (PoE/PoE+), 2 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | 125W tổng (PoE/PoE+) |
Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
Tốc độ gói tin | 14.88 Mpps |
MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / Hỗ trợ tới 4094 VLAN |
Chống sét | Hỗ trợ bảo vệ điện áp |
Kích thước | 300 x 220 x 43.6 mm – hỗ trợ gắn rack |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – không cần controller |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 48 Gbps |
Tốc độ gói tin | 35.7 Mpps |
MAC Address | 8K địa chỉ |
Chống sét | 4KV |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Kích thước | 440 x 165 x 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Gắn tủ rack | Có hỗ trợ |
Quản lý | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 16 x 10/100/1000BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 32 Gbps |
Tốc độ gói tin | 23.8 Mpps |
MAC | 8K địa chỉ |
Chống sét | 4KV |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Kích thước | 440 x 165 x 44 mm (chuẩn tủ rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
Quản lý & cấu hình | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 48 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 35.71 Mpps |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation, Extend 10Mbps |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
MAC address | 8K địa chỉ học động |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 280 x 126 x 44 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, hỗ trợ gắn tủ Rack chuẩn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 16 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 32 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 23.8 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full-duplex, Auto MDI/MDIX, Auto-negotiation |
Chế độ đặc biệt | Flow Control On/Off, Port Isolation, Extend 10Mbps |
MAC Address | 8K |
Nguồn cấp | 100–240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 280 x 125 x 43.6 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại, chắc chắn |
Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
Model | RG-ES116G-L |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 5 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 10 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 7.44 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full-duplex, Auto-negotiation, MDI/MDIX |
Nguồn cấp | DC 5.0V / 600mA |
MAC Address | 2K |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Kích thước | 85 x 52 x 23.5 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Model | RG-ES05G-L |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng mạng | 8 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 16 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 11.904 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half-duplex, Full-duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Nguồn cấp | DC 9.0V / 600mA |
MAC Address Table | 4K địa chỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Kích thước | 144 x 85 x 23 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Mã sản phẩm | RG-ES08G |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 5 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 10 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 7.44 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half-duplex, Full-duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Nguồn cấp | DC 5.0V / 600mA |
MAC Address Table | 2K địa chỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Kích thước | 108.1 x 64 x 24.8 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Dòng sản phẩm | RG-ES05G |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web-based GUI, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Doanh nghiệp vừa và lớn, hệ thống camera, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52P-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng quang uplink | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 104 Gbps |
Forwarding capacity | 78 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Phân loại switch | Layer 2 – Smart Managed |
Môi trường phù hợp | Doanh nghiệp lớn, trường học, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28P-EI-GL |
Cổng mạng | 24 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 56 Gbps |
Forwarding capacity | 42 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Loại switch | Layer 2, Smart Managed |
Phù hợp | Văn phòng, hệ thống giám sát, mạng trường học |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS-1850V2-10P-EI-GL |
Cổng mạng | 8 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 2 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 15 Mpps |
Bộ nhớ Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Văn phòng nhỏ, hệ thống camera, lớp học, shop bán lẻ |